Số liệu thống kê, nhận định SLAVIA PRAHA gặp JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 20
Slavia Praha
FT
4 - 3
(3-2)
Jablonec
- Thống kê Slavia Praha đấu với Jablonec
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slavia Praha gặp Jablonec
Slavia Praha
60%
Hòa
20%
Jablonec
20%
| 17/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
| 18/05 | Jablonec | 3 - 2 | Slavia Praha |
| 17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Jablonec |
| 20/10 | Jablonec | 1 - 2 | Slavia Praha |
| 12/02 | Slavia Praha | 4 - 3 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
| 02/11 | Slavia Praha | 2 - 0 | Banik Ostrava |
| 29/10 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
| 26/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 23/10 | Atalanta | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 18/10 | Slavia Praha | 0 - 0 | Zlin |
- PHONG ĐỘ JABLONEC1
| 01/11 | Jablonec | 1 - 3 | Zlin |
| 28/10 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
| 25/10 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Jablonec |
| 19/10 | Jablonec | 0 - 0 | Dukla Praha |
| 05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
Nhận định, soi kèo Slavia Praha vs Jablonec
Châu Á: 0.80*0 : 1 3/4*-0.98
SLPRA đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, JAB thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.87
4/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JAB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slavia Praha gặp Jablonec
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 12 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 5. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 6. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 7. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 8. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

