TRỰC TIẾP SLAVIA PRAHA VS PARDUBICE
VĐQG Séc, vòng 22
Slavia Praha
FT
3 - 0
(0-0)
Pardubice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slavia Praha
80%
Hòa
20%
Pardubice
0%
08/02 | Pardubice | 0 - 2 | Slavia Praha |
01/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
29/06 | Slavia Praha | 1 - 1 | Pardubice |
25/02 | Slavia Praha | 3 - 0 | Pardubice |
16/09 | Pardubice | 0 - 1 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
17/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
27/07 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
21/07 | Slavia Praha | 2 - 2 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE1
10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
04/08 | Pardubice | 1 - 3 | Sparta Praha |
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
19/07 | Pardubice | 1 - 5 | Vik.Plzen |
11/07 | Pardubice | 1 - 1 | Sellier&Bellot Vlasim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 2 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 6/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.87
4/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PARD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 13 |
2. | Slavia Praha | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 11 |
3. | Zlin | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 |
4. | Sigma Olomouc | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
5. | Jablonec | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 9 |
6. | MFK Karvina | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 9 |
7. | Slovan Liberec | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
8. | Bohemians 1905 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | 6 |
9. | Vik.Plzen | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 5 |
10. | Slovacko | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
11. | Dukla Praha | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
12. | Mlada Boleslav | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 11 | 4 |
13. | Teplice | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | 3 |
14. | Hradec Kralove | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 10 | 2 |
15. | Banik Ostrava | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
16. | Pardubice | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: