Số liệu thống kê, nhận định SLAVOJ VYSEHRAD gặp VIK.ZIZKOV
Hạng 2 Séc, vòng 14
Slavoj Vysehrad
FT
1 - 2
(0-0)
Vik.Zizkov
- Thống kê Slavoj Vysehrad đấu với Vik.Zizkov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slavoj Vysehrad gặp Vik.Zizkov
Slavoj Vysehrad
0%
Hòa
20%
Vik.Zizkov
80%
13/03 | Slavoj Vysehrad | 1 - 2 | Vik.Zizkov |
30/08 | Vik.Zizkov | 3 - 0 | Slavoj Vysehrad |
21/06 | Slavoj Vysehrad | 0 - 0 | Vik.Zizkov |
06/10 | Vik.Zizkov | 1 - 0 | Slavoj Vysehrad |
10/07 | Slavoj Vysehrad | 1 - 2 | Vik.Zizkov |
- PHONG ĐỘ SLAVOJ VYSEHRAD
30/05 | Dukla Praha | 3 - 0 | Slavoj Vysehrad |
22/05 | Slavoj Vysehrad | 2 - 2 | Jihlava |
15/05 | FK Blansko | 1 - 1 | Slavoj Vysehrad |
08/05 | Slavoj Vysehrad | 1 - 2 | Varnsdorf |
05/05 | Sellier&Bellot Vlasim | 3 - 1 | Slavoj Vysehrad |
- PHONG ĐỘ VIK.ZIZKOV1
21/09 | Banik Ostrava B | 0 - 2 | Vik.Zizkov |
14/09 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Brno |
31/08 | Jihlava | 0 - 2 | Vik.Zizkov |
24/08 | Vik.Zizkov | 1 - 0 | Slavia Praha B |
16/08 | Vik.Zizkov | 0 - 1 | C. Budejovice |
Nhận định, soi kèo Slavoj Vysehrad vs Vik.Zizkov
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VZI khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VZI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SLAVOJ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slavoj Vysehrad gặp Vik.Zizkov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zbrojovka Brno | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 9 | 22 |
2. | Taborsko | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 10 | 22 |
3. | Opava | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
4. | Vik.Zizkov | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 11 | 19 |
5. | SK Artis Brno | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 18 |
6. | Banik Ostrava B | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 17 |
7. | Slavia Praha B | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 10 | 16 |
8. | Usti & Labem | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 15 | 16 |
9. | SK Prostejov | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 14 | 13 |
10. | Pribram | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 15 | 13 |
11. | Jihlava | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 12 | 11 |
12. | Sparta Praha B | 9 | 3 | 0 | 6 | 6 | 18 | 9 |
13. | MFK Chrudim | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 19 | 8 |
14. | C. Budejovice | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | 8 |
15. | Sellier&Bellot Vlasim | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | 6 |
16. | Slavia Kromeriz | 10 | 1 | 0 | 9 | 8 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SÉC
BÌNH LUẬN: