TRỰC TIẾP SLOVENIA VS SERBIA
Euro 2024, vòng 2
Slovenia
Zan Karnicnik (69')
FT
1 - 1
(0-0)
Serbia
(90+5') Luka Jovic
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Luka Jovic -
Zan Vipotnik
90+4'
-
90+3'
Mijat Gacinovic -
90+2'
Luka Jovic -
David Brekalo
Timi Max Elsni90+1'
-
Erik Janza
87'
-
82'
Lazar Samardzic
Dusan Tadi -
82'
Veljko Birmancevic
Andrija Zivkovi -
Benjamin Verbic
Petar Stojanovi76'
-
Zan Vipotnik
Benjamin Sesk76'
-
Zan Karnicnik
69'
-
64'
Sergej Milinkovic-Savic
Sasa Luki -
Jon Gorenc Stankovic
Jan Mlaka64'
-
64'
Luka Jovic
Dusan Vlahovi -
54'
Sasa Lukic -
45'
Mijat Gacinovic
Filip Mladenovi -
25'
Filip Mladenovic
- THỐNG KÊ
10(4) | Sút bóng | 15(4) |
4 | Phạt góc | 9 |
13 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 0 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Oblak
-
2Z. Karnicnik
-
21V. Drkusic
-
6J. Bijol
-
13E. Janza
-
20P. Stojanovic
-
22A. Cerin
-
10T. Elsnik
-
17J. Mlakar
-
9A. Sporar
-
11B. Sesko
- Đội hình dự bị:
-
24N. Zugelj
-
19Z. Celar
-
15T. Horvat
-
16I. Vekic
-
8S. Lovric
-
14J. Kurtic
-
26J. Ilicic
-
18Z. Vipotnik
-
3J. Balkovec
-
23D. Brekalo
-
5J. Stankovic
-
25A. Zeljkovic
-
4M. Blazic
-
7B. Verbic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajkovic
-
2S. Pavlovic
-
4N. Milenkovic
-
13M. Veljkovic
-
25F. Mladenovic
-
22S. Lukic
-
17I. Ilic
-
14A. Zivkovic
-
10D. Tadic
-
9A. Mitrovic
-
7D. Vlahovic
- Đội hình dự bị:
-
15S. Babic
-
24U. Spajic
-
16S. Mijailovic
-
18P. Ratkov
-
19L. Samardzic
-
23V. Milinkovic-Savic
-
26V. Birmancevic
-
3N. Stojic
-
6N. Gudelj
-
5N. Maksimovic
-
12D. Petrovic
-
21M. Gacinovic
-
8L. Jovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovenia
20%
Hòa
60%
Serbia
20%
- PHONG ĐỘ SLOVENIA
- PHONG ĐỘ SERBIA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*3/4 : 0*-0.96
SRB chưa có được sự tự tin cần thiết: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, SVN chơi ổn định: bất bại 7 trận vừa qua.Dự đoán: SVN
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của SVN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU EURO 2024
Thứ 4, ngày 19/06 | |||
20h00 | Croatia | 2 - 2 | Albania |
22h59 | Đức | 2 - 0 | Hungary |
Thứ 5, ngày 20/06 | |||
02h00 | Scotland | 1 - 1 | Thụy Sỹ |
20h00 | Slovenia | 1 - 1 | Serbia |
22h59 | Đan Mạch | 1 - 1 | Anh |
Thứ 6, ngày 21/06 | |||
02h00 | T.B.Nha | 1 - 0 | Italia |
20h00 | Slovakia | 1 - 2 | Ukraina |
22h59 | Ba Lan | 1 - 3 | Áo |
Thứ 7, ngày 22/06 | |||
02h00 | Hà Lan | 0 - 0 | Pháp |
20h00 | Georgia | 1 - 1 | Séc |
22h59 | T.N.Kỳ | 0 - 3 | B.D.Nha |
C.Nhật, ngày 23/06 | |||
02h00 | Bỉ | 2 - 0 | Romania |
BÌNH LUẬN: