Số liệu thống kê, nhận định SPARTA PRAHA gặp JIHLAVA
VĐQG Séc, vòng 14
Sparta Praha
V. Kadlec (4')
FT
1 - 0
(1-0)
Jihlava
- Thống kê Sparta Praha đấu với Jihlava
15(6) | Sút bóng | 6(4) |
5 | Phạt góc | 4 |
14 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
4 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
Số liệu đối đầu Sparta Praha gặp Jihlava
Sparta Praha
80%
Hòa
0%
Jihlava
20%
30/06 | Sparta Praha | 1 - 2 | Jihlava |
22/01 | Sparta Praha | 5 - 0 | Jihlava |
25/09 | Jihlava | 1 - 2 | Sparta Praha |
11/05 | Jihlava | 0 - 1 | Sparta Praha |
17/11 | Sparta Praha | 1 - 0 | Jihlava |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ JIHLAVA1
20/09 | Brno | 2 - 1 | Jihlava |
12/09 | Jihlava | 0 - 2 | Slavia Praha B |
31/08 | Jihlava | 0 - 2 | Vik.Zizkov |
22/08 | SK Prostejov | 0 - 3 | Jihlava |
16/08 | Jihlava | 0 - 0 | Opava |
Nhận định, soi kèo Sparta Praha vs Jihlava
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 7/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của JIH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sparta Praha gặp Jihlava
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: