Số liệu thống kê, nhận định SPARTA PRAHA gặp VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng 27
Sparta Praha
FT
2 - 4
(1-2)
Vik.Plzen
- Thống kê Sparta Praha đấu với Vik.Plzen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sparta Praha gặp Vik.Plzen
Sparta Praha
40%
Hòa
0%
Vik.Plzen
60%
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
27/04 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Sparta Praha |
24/04 | Sparta Praha | 1 - 0 | Vik.Plzen |
30/03 | Sparta Praha | 2 - 4 | Vik.Plzen |
28/10 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN1
28/09 | Vik.Plzen | 0 - 1 | Zlin |
26/09 | Ferencvaros | 1 - 1 | Vik.Plzen |
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
Nhận định, soi kèo Sparta Praha vs Vik.Plzen
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*0.98
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, PLZ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sparta Praha gặp Vik.Plzen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
6. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
7. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 24 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | 5 |
16. | Pardubice | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: