Số liệu thống kê, nhận định ST. JOHNSTONE gặp ROSS COUNTY
VĐQG Scotland, vòng 8
St. Johnstone
FT
0 - 0
(0-0)
Ross County
- Thống kê St. Johnstone đấu với Ross County
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St. Johnstone gặp Ross County
St. Johnstone
80%
Hòa
20%
Ross County
0%
| 11/10 | St. Johnstone | 0 - 0 | Ross County |
| 09/08 | Ross County | 0 - 1 | St. Johnstone |
| 10/05 | St. Johnstone | 2 - 1 | Ross County |
| 27/02 | St. Johnstone | 1 - 0 | Ross County |
| 19/10 | St. Johnstone | 3 - 0 | Ross County |
- PHONG ĐỘ ST. JOHNSTONE
| 18/10 | Arbroath | 3 - 1 | St. Johnstone |
| 11/10 | St. Johnstone | 0 - 0 | Ross County |
| 04/10 | St. Johnstone | 0 - 0 | Ayr Utd |
| 27/09 | Queen's Park | 1 - 2 | St. Johnstone |
| 24/09 | Airdrieonians | 1 - 2 | St. Johnstone |
- PHONG ĐỘ ROSS COUNTY1
| 18/10 | Partick Thistle | 1 - 0 | Ross County |
| 11/10 | St. Johnstone | 0 - 0 | Ross County |
| 04/10 | Ross County | 2 - 0 | Raith Rovers |
| 27/09 | Greenock Morton | 1 - 1 | Ross County |
| 20/09 | Ross County | 1 - 2 | Queen's Park |
Nhận định, soi kèo St. Johnstone vs Ross County
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JOH khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JOH
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của RCO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Johnstone gặp Ross County
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 6 | 22 |
| 2. | Celtic | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 17 |
| 3. | Hibernian | 8 | 2 | 5 | 1 | 14 | 10 | 11 |
| 4. | Dundee Utd | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 13 | 10 |
| 5. | Kilmarnock | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 10 |
| 6. | Rangers | 8 | 1 | 6 | 1 | 8 | 9 | 9 |
| 7. | St. Mirren | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 7 | 9 |
| 8. | Falkirk | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | 9 |
| 9. | Dundee | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
| 10. | Motherwell | 8 | 1 | 5 | 2 | 12 | 12 | 8 |
| 11. | Aberdeen | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 9 | 7 |
| 12. | Livingston | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
BÌNH LUẬN:

