Số liệu thống kê, nhận định STADE LAVALLOIS gặp AUXERRE
Hạng 2 Pháp, vòng 21
Stade Lavallois
F. Chafik (70')
C. Malonga (64')
N. Mukiele (57')
J. Viale (52')
FT
4 - 1
(0-1)
Auxerre
(26') G. Courtet
- Thống kê Stade Lavallois đấu với Auxerre
| 5(2) | Sút bóng | 5(1) |
| 9 | Phạt góc | 10 |
| 13 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Số liệu đối đầu Stade Lavallois gặp Auxerre
Stade Lavallois
20%
Hòa
20%
Auxerre
60%
| 24/04 | Auxerre | 4 - 0 | Stade Lavallois |
| 20/12 | Stade Lavallois | 1 - 3 | Auxerre |
| 11/03 | Stade Lavallois | 0 - 0 | Auxerre |
| 15/10 | Auxerre | 2 - 0 | Stade Lavallois |
| 16/01 | Stade Lavallois | 4 - 1 | Auxerre |
- PHONG ĐỘ STADE LAVALLOIS
| 01/11 | Guingamp | 2 - 0 | Stade Lavallois |
| 29/10 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Le Mans |
| 18/10 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Red Star 93 |
| 04/10 | Annecy FC | 0 - 0 | Stade Lavallois |
| 27/09 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ AUXERRE1
Nhận định, soi kèo Stade Lavallois vs Auxerre
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUX khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AUX
Tài xỉu: -0.99*2*0.85
3/5 trận gần đây của AUX có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Lavallois gặp Auxerre
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 11 | 28 |
| 2. | Red Star 93 | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 13 | 26 |
| 3. | Saint Etienne | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 19 | 23 |
| 4. | Pau FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 19 | 22 |
| 5. | Montpellier | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 21 |
| 6. | Le Mans | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
| 7. | Dunkerque | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Reims | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 19 | 19 |
| 9. | Guingamp | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 22 | 19 |
| 10. | Annecy FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 15 | 16 |
| 11. | Rodez | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | 16 |
| 12. | Amiens | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | 15 |
| 13. | Nancy | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | 15 |
| 14. | Grenoble | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | 14 |
| 15. | Clermont | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 16 | 14 |
| 16. | Boulogne | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | 11 |
| 17. | Stade Lavallois | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 15 | 9 |
| 18. | SC Bastia | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 14 | 7 |
BÌNH LUẬN:

