TRỰC TIẾP STANDARD LIEGE VS CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Standard Liege
FT
0 - 4
(0-1)
Cercle Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Standard Liege
20%
Hòa
40%
Cercle Brugge
40%
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
29/04 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Lask | 0 - 0 | Cercle Brugge |
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
28/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 3 | Cercle Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.96*3*0.83
4/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 34 |
2. | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 28 |
3. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
4. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
7. | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | 21 |
8. | Union Saint-Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 19 |
9. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
10. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
11. | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | 17 |
12. | Sint Truiden | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | 17 |
13. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
14. | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: