TRỰC TIẾP STANDARD LIEGE VS WESTERLO
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
Standard Liege
Hoãn
Westerlo
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Standard Liege
0%
Hòa
40%
Westerlo
60%
28/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
17/02 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
23/09 | Standard Liege | 0 - 0 | Westerlo |
20/05 | Westerlo | 3 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
22/12 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent |
14/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Standard Liege |
08/12 | Standard Liege | 1 - 1 | OH Leuven |
05/12 | Genk | 1 - 1 | Standard Liege |
01/12 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ WESTERLO1
21/12 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
15/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
09/12 | Dender | 1 - 0 | Westerlo |
06/12 | Anderlecht | 4 - 1 | Westerlo |
02/12 | Westerlo | 2 - 2 | Gent |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
5 trận sân khách gần đây của WETE đều kết thúc với thất bại. Sân nhà là điểm tựa để STA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.83*3*-0.96
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WETE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 41 |
2. | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 38 |
3. | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 33 |
4. | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 30 |
5. | Antwerpen | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 19 | 28 |
6. | Union Saint-Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 28 |
7. | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 26 |
8. | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | 24 |
9. | Dender | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | 24 |
10. | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | 24 |
11. | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 23 |
12. | OH Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | 22 |
13. | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | 20 |
14. | Sint Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | 18 |
15. | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | 18 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 18 | 2 | 6 | 10 | 18 | 35 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: