Số liệu thống kê, nhận định STEAUA BUCURESTI gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Steaua Bucuresti
FT
2 - 0
(2-0)
Universitatea Craiova
- Thống kê Steaua Bucuresti đấu với Universitatea Craiova
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Steaua Bucuresti gặp Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
60%
Hòa
20%
Universitatea Craiova
20%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 30/10 | Gloria Bistrita | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna |
| 19/10 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova
Châu Á: 0.69*0 : 1/2*-0.88
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CSCR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Steaua Bucuresti gặp Universitatea Craiova
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 23 |
| 7. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 14 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

