Số liệu thống kê, nhận định STUTTGART gặp HERTHA BERLIN
VĐQG Đức, vòng 21
                                Stuttgart
                                
                            
                                    Sasa Kalajdzic (45+1') 
                                
FT
1 - 1
                                (1-0)
                            
                                Hertha Berlin
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (82') Luca Netz
                                
- Diễn biến trận đấu Stuttgart vs Hertha Berlin trực tiếp
- 
                                            Mateo Klimowicz

Sasa Kalajdzi
                                            87'
 - 
                                            Alkhaly Momo Cisse

Philipp Forste
                                            86'
 - 
                                            
82'
                                                Luca Netz
                                             - 
                                            
79'
Luca Netz
Maximilian Mittelstad
                                             - 
                                            
79'
Mathew Leckie
Peter Pekari
                                             - 
                                            Atakan Karazor
                                                
                                            69'
 - 
                                            Tanguy Coulibaly

Silas Wamangituk
                                            68'
 - 
                                            Daniel Didavi

Erik Thomm
                                            68'
 - 
                                            
58'
Sami Khedira
Santiago Ascaciba
                                             - 
                                            
58'
Nemanja Radonjic
Krzysztof Piate
                                             - 
                                            Sasa Kalajdzic
                                                
                                            45+1'
 - 
                                            
37'
                                                Peter Pekarik
                                             - 
                                            
13'
                                                Krzysztof Piatek
                                             - 
                                            Konstantinos Mavropanos
                                                
                                            07'
 
- Thống kê Stuttgart đấu với Hertha Berlin
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
Đội hình Stuttgart
- 
                                            1G. Kobel
 
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                Đội hình Hertha Berlin
- 
                                            22R. Jarstein
 
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                Số liệu đối đầu Stuttgart gặp Hertha Berlin
                                    Stuttgart
                                    
                                        
                                        
                                
                                20%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                40%
                                    
                                    Hertha Berlin
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            40%
                                    | 06/05 | Hertha Berlin | 2 - 1 | Stuttgart | 
| 09/11 | Stuttgart | 2 - 1 | Hertha Berlin | 
| 24/04 | Hertha Berlin | 2 - 0 | Stuttgart | 
| 05/12 | Stuttgart | 2 - 2 | Hertha Berlin | 
| 13/02 | Stuttgart | 1 - 1 | Hertha Berlin | 
                                - PHONG ĐỘ STUTTGART
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ HERTHA BERLIN1
                            
                            | 01/11 | Hertha Berlin | 2 - 0 | Dynamo Dresden | 
| 29/10 | Hertha Berlin | 3 - 0 | Elversberg | 
| 26/10 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Fort.Dusseldorf | 
| 19/10 | Bochum | 3 - 2 | Hertha Berlin | 
| 04/10 | Hertha Berlin | 2 - 1 | Preussen Munster | 
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Hertha Berlin
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên STU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.90*3*1.00
4/5 trận gần đây của STU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HBE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stuttgart gặp Hertha Berlin
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 | 
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 | 
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 | 
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 | 
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 | 
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 | 
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 | 
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 | 
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 | 
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 | 
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 | 
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 | 
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 | 
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 | 
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 | 
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 | 
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 | 
                                LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
                            
                            
                        
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                
