Số liệu thống kê, nhận định SUPERNOVA RIGA gặp FK TUKUMS 2000
VĐQG Latvia, vòng 22
Supernova Riga
FT
1 - 0
(1-0)
FK Tukums 2000
- Thống kê Supernova Riga đấu với FK Tukums 2000
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Supernova Riga gặp FK Tukums 2000
Supernova Riga
20%
Hòa
40%
FK Tukums 2000
40%
28/09 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Supernova Riga |
06/07 | Supernova Riga | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
16/05 | Supernova Riga | 1 - 1 | FK Tukums 2000 |
31/03 | FK Tukums 2000 | 2 - 2 | Supernova Riga |
17/09 | FK Tukums 2000 | 1 - 0 | Supernova Riga |
- PHONG ĐỘ SUPERNOVA RIGA
04/10 | Supernova Riga | 1 - 1 | Jelgava |
28/09 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Supernova Riga |
22/09 | FK Auda | 3 - 2 | Supernova Riga |
14/09 | METTA/LU Riga | 2 - 1 | Supernova Riga |
30/08 | Supernova Riga | 2 - 6 | Riga FC |
- PHONG ĐỘ FK TUKUMS 20001
04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
28/09 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Supernova Riga |
20/09 | FK Tukums 2000 | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
14/09 | FK Liepaja | 4 - 1 | FK Tukums 2000 |
30/08 | FK Tukums 2000 | 0 - 1 | BFC Daugavpils |
Nhận định, soi kèo Supernova Riga vs FK Tukums 2000
Châu Á: -0.92*0 : 3/4*0.73
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TSAL khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TSAL
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của TSAL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Supernova Riga gặp FK Tukums 2000
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Riga FC | 32 | 26 | 5 | 1 | 80 | 22 | 83 |
2. | Rigas Futbola Skola | 32 | 24 | 3 | 5 | 84 | 33 | 75 |
3. | FK Liepaja | 32 | 16 | 6 | 10 | 53 | 47 | 54 |
4. | BFC Daugavpils | 32 | 13 | 7 | 12 | 48 | 55 | 46 |
5. | FK Auda | 32 | 13 | 5 | 14 | 39 | 41 | 44 |
6. | Jelgava | 32 | 8 | 10 | 14 | 34 | 41 | 34 |
7. | FK Tukums 2000 | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 58 | 31 |
8. | Grobiņas SC/LFS | 32 | 8 | 5 | 19 | 29 | 56 | 29 |
9. | Supernova Riga | 32 | 5 | 12 | 15 | 38 | 51 | 27 |
10. | METTA/LU Riga | 32 | 6 | 6 | 20 | 32 | 68 | 24 |
BÌNH LUẬN: