TRỰC TIẾP SURKHON TERMIZ VS DINAMO SAMARKAND
VĐQG Uzbekistan, vòng 25
Surkhon Termiz
FT
1 - 4
(0-3)
Dinamo Samarkand
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Surkhon Termiz
20%
Hòa
20%
Dinamo Samarkand
60%
09/05 | Dinamo Samarkand | 1 - 0 | Surkhon Termiz |
26/09 | Dinamo Samarkand | 3 - 0 | Surkhon Termiz |
13/05 | Surkhon Termiz | 1 - 1 | Dinamo Samarkand |
07/11 | Surkhon Termiz | 1 - 4 | Dinamo Samarkand |
18/06 | Dinamo Samarkand | 1 - 3 | Surkhon Termiz |
- PHONG ĐỘ SURKHON TERMIZ
13/08 | Surkhon Termiz | 3 - 1 | Bunyodkor |
08/08 | Xorazm Urganch | 2 - 2 | Surkhon Termiz |
03/08 | Surkhon Termiz | 0 - 0 | Qyzylqum |
04/07 | Surkhon Termiz | 0 - 0 | Buxoro |
30/06 | FK AGMK | 0 - 1 | Surkhon Termiz |
- PHONG ĐỘ DINAMO SAMARKAND1
11/08 | Dinamo Samarkand | 1 - 1 | Pakhtakor |
06/08 | Mashal Mubarek | 2 - 4 | Dinamo Samarkand |
02/08 | Dinamo Samarkand | 2 - 2 | Navbahor |
25/07 | Vitebsk | 0 - 2 | Dinamo Samarkand |
06/07 | Dinamo Samarkand | 2 - 2 | Nasaf Qarshi |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/2*0.97
STERM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DSAM thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: STERM
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*-0.90
3/5 trận gần đây của STERM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DSAM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 18 | 10 | 7 | 1 | 32 | 15 | 37 |
2. | Neftchi | 18 | 10 | 6 | 2 | 29 | 16 | 36 |
3. | FK AGMK | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 18 | 34 |
4. | Dinamo Samarkand | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 22 | 34 |
5. | Pakhtakor | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 17 | 33 |
6. | Navbahor | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 19 | 31 |
7. | Bunyodkor | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 19 | 31 |
8. | Surkhon Termiz | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 19 | 23 |
9. | Qyzylqum | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 25 | 22 |
10. | Andijan | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 25 | 21 |
11. | Sogdiana Jizzakh | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 24 | 20 |
12. | Xorazm Urganch | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 22 | 19 |
13. | Kokand 1912 | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 31 | 15 |
14. | Mashal Mubarek | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 35 | 15 |
15. | Buxoro | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 30 | 14 |
16. | Shurtan Guzar | 18 | 2 | 4 | 12 | 11 | 32 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: