TRỰC TIẾP TABORSKO VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Taborsko
FT
1 - 1
(0-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Taborsko
0%
Hòa
40%
C. Budejovice
60%
02/06 | Taborsko | 1 - 1 | C. Budejovice |
30/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Taborsko |
01/07 | C. Budejovice | 3 - 3 | Taborsko |
24/07 | C. Budejovice | 4 - 0 | Taborsko |
12/01 | C. Budejovice | 1 - 0 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ TABORSKO
01/11 | SK Prostejov | 3 - 3 | Taborsko |
26/10 | Taborsko | 1 - 0 | Sigma Olomouc II |
18/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 1 - 2 | Taborsko |
05/10 | Taborsko | 1 - 1 | SK Lisen |
02/10 | Taborsko | 2 - 0 | Varnsdorf |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
05/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
29/09 | Banik Ostrava | 2 - 1 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của TABO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 12 | 10 | 2 | 0 | 26 | 4 | 32 |
2. | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 25 |
3. | Vik.Plzen | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 8 | 24 |
4. | Banik Ostrava | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 14 | 24 |
5. | Jablonec | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 7 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | MFk Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | 19 |
8. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
9. | Hradec Kralove | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 18 |
10. | Mlada Boleslav | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 14 | 17 |
11. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
12. | Slovan Liberec | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 18 | 16 |
13. | Dukla Praha | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 20 | 11 |
14. | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | 10 |
15. | Pardubice | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 21 | 8 |
16. | C. Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: