TRỰC TIẾP TABORSKO VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Taborsko
FT
1 - 1
(0-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Taborsko
0%
Hòa
60%
C. Budejovice
40%
21/01 | Taborsko | 2 - 3 | C. Budejovice |
06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
02/06 | Taborsko | 1 - 1 | C. Budejovice |
30/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Taborsko |
01/07 | C. Budejovice | 3 - 3 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ TABORSKO
15/03 | Brno | 0 - 2 | Taborsko |
10/03 | Taborsko | 0 - 1 | Jihlava |
02/03 | Banik Ostrava B | 2 - 2 | Taborsko |
27/02 | Slavia Praha | 0 - 0 | Taborsko |
08/02 | Taborsko | 0 - 2 | Sellier&Bellot Vlasim |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
08/03 | Slovacko | 2 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 0 - 4 | Banik Ostrava |
23/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
15/02 | C. Budejovice | 2 - 3 | Jablonec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của TABO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 26 | 22 | 2 | 2 | 53 | 10 | 68 |
2. | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 55 |
3. | Banik Ostrava | 26 | 17 | 3 | 6 | 43 | 22 | 54 |
4. | Vik.Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 53 |
5. | Jablonec | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 25 | 41 |
6. | Sigma Olomouc | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 38 |
7. | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 34 |
8. | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 34 |
9. | Slovan Liberec | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 28 | 33 |
10. | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | 33 |
11. | MFk Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | 32 |
12. | Teplice | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 39 | 29 |
13. | Slovacko | 25 | 7 | 8 | 10 | 22 | 36 | 29 |
14. | Dukla Praha | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 41 | 20 |
15. | Pardubice | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 41 | 16 |
16. | C. Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: