Số liệu thống kê, nhận định QUẢNG NINH FC gặp BECAMEX TP. HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 22
Quảng Ninh FC
FT
0 - 1
(0-0)
Becamex TP. HCM
- Thống kê Quảng Ninh FC đấu với Becamex TP. HCM
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quảng Ninh FC gặp Becamex TP. HCM
Quảng Ninh FC
60%
Hòa
20%
Becamex TP. HCM
20%
03/04 | Than Quảng Ninh | 1 - 0 | BCM Bình Dương |
10/10 | Than Quảng Ninh | 4 - 0 | BCM Bình Dương |
26/09 | Than Quảng Ninh | 2 - 2 | BCM Bình Dương |
24/08 | Than Quảng Ninh | 0 - 1 | BCM Bình Dương |
24/05 | BCM Bình Dương | 0 - 2 | Than Quảng Ninh |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NINH FC
14/09 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | Than Quảng Ninh |
02/05 | QN Bình Định | 1 - 1 | Than Quảng Ninh |
27/04 | Than Quảng Ninh | 0 - 1 | TX Nam Định |
16/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Than Quảng Ninh |
11/04 | Hà Nội FC | 4 - 0 | Than Quảng Ninh |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM1
14/09 | TT Bình Phước | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | BCM Bình Dương |
24/08 | BCM Bình Dương | 0 - 3 | CA Hà Nội |
17/08 | HA Gia Lai | 0 - 3 | BCM Bình Dương |
26/06 | SL Nghệ An | 3 - 2 | BCM Bình Dương |
Nhận định, soi kèo Quảng Ninh FC vs Becamex TP. HCM
Dự đoán: QNI
3/5 trận gần đây của QNI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BCMBD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quảng Ninh FC gặp Becamex TP. HCM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CA Hà Nội | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 |
2. | Ninh Bình | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 9 |
3. | Thể Công - Viettel | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 8 |
4. | Hải Phòng | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 7 |
5. | TX Nam Định | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
6. | Công An TP.HCM | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 |
7. | HL Hà Tĩnh | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 |
8. | PVF CAND | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 |
9. | Becamex TP. HCM | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | SL Nghệ An | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Hà Nội FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
12. | SHB Đà Nẵng | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
13. | ĐA Thanh Hóa | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | 2 |
14. | HA Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN: