Số liệu thống kê, nhận định THỤY ĐIỂN NỮ gặp SLOVAKIA NỮ
Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 7
Thụy Điển Nữ
FT
2 - 1
(1-0)
Slovakia Nữ
- Thống kê Thụy Điển Nữ đấu với Slovakia Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Thụy Điển Nữ gặp Slovakia Nữ
Thụy Điển Nữ
100%
Hòa
0%
Slovakia Nữ
0%
01/12 | Thụy Điển Nữ | 3 - 0 | Slovakia Nữ |
17/09 | Slovakia Nữ | 0 - 1 | Thụy Điển Nữ |
02/12 | Slovakia Nữ | 0 - 6 | Thụy Điển Nữ |
08/10 | Thụy Điển Nữ | 7 - 0 | Slovakia Nữ |
15/09 | Thụy Điển Nữ | 2 - 1 | Slovakia Nữ |
- PHONG ĐỘ THỤY ĐIỂN NỮ
18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ |
13/07 | Thụy Điển Nữ | 4 - 1 | Đức Nữ |
09/07 | Ba Lan Nữ | 0 - 3 | Thụy Điển Nữ |
04/07 | Đan Mạch Nữ | 0 - 1 | Thụy Điển Nữ |
26/06 | Na Uy Nữ | 0 - 2 | Thụy Điển Nữ |
- PHONG ĐỘ SLOVAKIA NỮ1
04/06 | Đảo Faroe Nữ | 1 - 2 | Slovakia Nữ |
30/05 | Slovakia Nữ | 11 - 0 | Gibraltar Nữ |
08/04 | Moldova Nữ | 0 - 2 | Slovakia Nữ |
05/04 | Gibraltar Nữ | 0 - 8 | Slovakia Nữ |
25/02 | Slovakia Nữ | 1 - 0 | Moldova Nữ |
Nhận định, soi kèo Thụy Điển Nữ vs Slovakia Nữ
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SWEW khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SWEW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SWEW có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thụy Điển Nữ gặp Slovakia Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A1 | |||||||||||||||||||
1. | Italia Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Hà Lan Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Na Uy Nữ | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 7 | |||||||||||
4. | Phần Lan Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 | |||||||||||
Bảng A2 | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 15 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Séc Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | |||||||||||
4. | Bỉ Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | 4 | |||||||||||
Bảng A3 | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 12 | |||||||||||
2. | Anh Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | |||||||||||
3. | Thụy Điển Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
Bảng A4 | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 15 | |||||||||||
2. | Iceland Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | Áo Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | |||||||||||
4. | Ba Lan Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng B1 | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 15 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | |||||||||||
3. | Hungary Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Azerbaijan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | 4 | |||||||||||
Bảng B2 | |||||||||||||||||||
1. | Scotland Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 16 | |||||||||||
2. | Serbia Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | |||||||||||
3. | Slovakia Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
4. | Israel Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | 1 | |||||||||||
Bảng B3 | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Bắc Ireland Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | Bosnia & Herz Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Malta Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
Bảng B4 | |||||||||||||||||||
1. | Wales Nữ | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 14 | |||||||||||
2. | Ukraina Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | |||||||||||
3. | Croatia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 9 | |||||||||||
4. | Kosovo Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng C1 | |||||||||||||||||||
1. | Belarus Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 18 | |||||||||||
2. | Georgia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | Lithuania Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | |||||||||||
4. | Síp Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng C2 | |||||||||||||||||||
1. | Slovenia Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 18 | |||||||||||
2. | Latvia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | 9 | |||||||||||
3. | North Macedonia Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
4. | Moldova Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng C3 | |||||||||||||||||||
1. | Hy Lạp Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 16 | |||||||||||
2. | Montenegro Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 10 | |||||||||||
3. | Đảo Faroe Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | |||||||||||
4. | Andorra Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | 0 | |||||||||||
Bảng C4 | |||||||||||||||||||
1. | Romania Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 18 | |||||||||||
2. | Bulgaria Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | |||||||||||
3. | Armenia Nữ | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | 6 | |||||||||||
4. | Kazakhstan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | |||||||||||
Bảng C5 | |||||||||||||||||||
1. | Albania Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
2. | Luxembourg Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 5 | |||||||||||
3. | Estonia Nữ | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025
BÌNH LUẬN: