Số liệu thống kê, nhận định TORPEDO MOSCOW gặp SPARTAK MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 23
Torpedo Moscow
FT
1 - 2
(0-2)
Spartak Moscow
- Thống kê Torpedo Moscow đấu với Spartak Moscow
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Torpedo Moscow gặp Spartak Moscow
Torpedo Moscow
0%
Hòa
20%
Spartak Moscow
80%
29/06 | Spartak Moscow | 3 - 1 | Torpedo Moscow |
27/06 | Spartak Moscow | 3 - 1 | Torpedo Moscow |
02/02 | Spartak Moscow | 3 - 2 | Torpedo Moscow |
05/07 | Torpedo Moscow | 2 - 2 | Spartak Moscow |
15/04 | Torpedo Moscow | 1 - 2 | Spartak Moscow |
- PHONG ĐỘ TORPEDO MOSCOW
05/10 | Torpedo Moscow | 1 - 4 | Chernomorets N. |
29/09 | Yenisey | 0 - 1 | Torpedo Moscow |
20/09 | Sokol Saratov | 1 - 0 | Torpedo Moscow |
12/09 | Torpedo Moscow | 2 - 3 | Volga Ulyanovsk |
07/09 | Kamaz | 1 - 1 | Torpedo Moscow |
- PHONG ĐỘ SPARTAK MOSCOW1
05/10 | CSKA Moscow | 3 - 2 | Spartak Moscow |
01/10 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Spartak Moscow |
28/09 | Spartak Moscow | 3 - 0 | Nizhny Nov |
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
19/09 | Spartak Moscow | 1 - 2 | Rostov |
Nhận định, soi kèo Torpedo Moscow vs Spartak Moscow
Châu Á: -0.99*1 1/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SMO khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SMO
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.97
3/5 trận gần đây của TMO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SMO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Torpedo Moscow gặp Spartak Moscow
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 17 | 18 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | 13 |
11. | Krylya Sovetov | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | 12 |
12. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
13. | Akron Togliatti | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | 8 |
14. | FK Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 22 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: