TRỰC TIẾP TOTTENHAM VS ASTON VILLA
Ngoại Hạng Anh, vòng 18
Tottenham
FT
0 - 2
(0-0)
Aston Villa
(73') Douglas Luiz
(50') Emiliano Buendia
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Calum Chambers -
Djed Spence
Ivan Perisi88'
-
Oliver Skipp
Pierre-Emile Hojbjer88'
-
82'
Danny Ings
Ezri Kons -
82'
Jan Bednarek
Douglas Luiz (chấn thương) -
82'
Calum Chambers
Emiliano Buendi -
Emerson Royal
Matt Dohert80'
-
Pape Sarr
Yves Bissoum80'
-
78'
Philippe Coutinho
John McGinn (chấn thương) -
73'
Douglas Luiz -
66'
Ezri Konsa -
66'
Matty Cash
Leon Baile -
Ryan Sessegnon
Bryan Gi63'
-
Yves Bissouma
59'
-
56'
Tyrone Mings -
50'
Emiliano Buendia -
Ben Davies
37'
-
Clement Lenglet
31'
-
Cristian Romero
28'
- THỐNG KÊ
6(2) | Sút bóng | 13(4) |
5 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1H. Lloris
-
34Lenglet
-
17C. Romero
-
33B. Davies
-
2M. Doherty
-
38Y. Bissouma
-
5P. Hojbjerg
-
14I. Perisic
-
11Bryan Gil
-
7Heung-Min Son
-
10Harry Kane
- Đội hình dự bị:
-
29O. Skipp
-
6D. Sanchez
-
24S. Aurier
-
15Eric Dier
-
19R. Sessegnon
-
4O. Skipp
-
20F. Forster
-
12Emerson
-
25J. Tanganga
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25Robin Olsen
-
27L. Digne
-
5T. Mings
-
4E. Konsa
-
18A. Young
-
10E. Buendia
-
6Douglas Luiz
-
44B. Kamara
-
7J. McGinn
-
11O. Watkins
-
31L. Bailey
- Đội hình dự bị:
-
1E. Martinez
-
2Matty Cash
-
20Bednarek
-
16C. Chambers
-
17L. Augustinsson
-
8M. Sanson
-
9D. Ings
-
35C. Archer
-
23P. Coutinho
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tottenham
40%
Hòa
0%
Aston Villa
60%
10/03 | Aston Villa | 0 - 4 | Tottenham |
26/11 | Tottenham | 1 - 2 | Aston Villa |
13/05 | Aston Villa | 2 - 1 | Tottenham |
01/01 | Tottenham | 0 - 2 | Aston Villa |
09/04 | Aston Villa | 0 - 4 | Tottenham |
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- PHONG ĐỘ ASTON VILLA1
10/05 | Olympiakos | 2 - 0 | Aston Villa |
05/05 | Brighton | 1 - 0 | Aston Villa |
03/05 | Aston Villa | 2 - 4 | Olympiakos |
28/04 | Aston Villa | 2 - 2 | Chelsea |
21/04 | Aston Villa | 3 - 1 | Bournemouth |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*-0.90
AST thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOT khi thắng 8/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AST cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 37 | 27 | 5 | 5 | 89 | 28 | 86 |
2. | Man City | 36 | 26 | 7 | 3 | 91 | 33 | 85 |
3. | Liverpool | 36 | 23 | 9 | 4 | 81 | 38 | 78 |
4. | Aston Villa | 36 | 20 | 7 | 9 | 73 | 53 | 67 |
5. | Tottenham | 36 | 19 | 6 | 11 | 71 | 59 | 63 |
6. | Newcastle | 36 | 17 | 6 | 13 | 79 | 57 | 57 |
7. | Chelsea | 36 | 16 | 9 | 11 | 73 | 61 | 57 |
8. | Man Utd | 36 | 16 | 6 | 14 | 52 | 56 | 54 |
9. | West Ham Utd | 37 | 14 | 10 | 13 | 59 | 71 | 52 |
10. | Brighton | 36 | 12 | 12 | 12 | 54 | 58 | 48 |
11. | Bournemouth | 37 | 13 | 9 | 15 | 53 | 65 | 48 |
12. | Crystal Palace | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 58 | 46 |
13. | Wolves | 37 | 13 | 7 | 17 | 50 | 63 | 46 |
14. | Fulham | 37 | 12 | 8 | 17 | 51 | 59 | 44 |
15. | Everton | 37 | 13 | 9 | 15 | 39 | 49 | 40 |
16. | Brentford | 37 | 10 | 9 | 18 | 54 | 61 | 39 |
17. | Nottingham Forest | 37 | 8 | 9 | 20 | 47 | 66 | 29 |
18. | Luton Town | 37 | 6 | 8 | 23 | 50 | 81 | 26 |
19. | Burnley | 37 | 5 | 9 | 23 | 40 | 76 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 37 | 3 | 7 | 27 | 35 | 101 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 6, ngày 22/12 | |||
03h00 | Crystal Palace | 1 - 1 | Brighton |
Thứ 7, ngày 23/12 | |||
03h00 | Aston Villa | 1 - 1 | Sheffield Utd |
19h30 | West Ham Utd | 2 - 0 | Man Utd |
22h00 | Tottenham | 2 - 1 | Everton |
22h00 | Luton Town | 1 - 0 | Newcastle |
22h00 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Bournemouth |
22h00 | Fulham | 0 - 2 | Burnley |
C.Nhật, ngày 24/12 | |||
00h30 | Liverpool | 1 - 1 | Arsenal |
20h00 | Wolves | 2 - 1 | Chelsea |
BÌNH LUẬN: