Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp NEWCASTLE
Ngoại Hạng Anh, vòng 16
Son Heung-Min (PEN 85')
Richarlison (60')
Richarlison (38')
Destiny Udogie (26')
FT
(90+1') Joelinton
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Newcastle trực tiếp
-
90+1'
Joelinton
-
Jamie Donley

Son Heung-Mi
90+1'
-
86'
Emil Krafth
Kieran Trippie
-
Oliver Skipp

Brennan Johnso
86'
-
Bryan Gil

Yves Bissoum
86'
-
Son Heung-Min
85'
-
83'
Kieran Trippier
-
Cristian Romero
80'
-
74'
Matt Ritchie
Anthony Gordo
-
74'
Lewis Hall
Tino Livrament
-
Giovani Lo Celso

Richarliso
73'
-
Pierre-Emile Hojbjerg

Pape Matar Sar
73'
-
69'
Joelinton
-
64'
Callum Wilson
Alexander Isa
-
64'
Sean Longstaff
Miguel Almiro
-
Richarlison
60'
-
59'
Jamaal Lascelles
-
Richarlison
38'
-
Destiny Udogie
26'
- Thống kê Tottenham đấu với Newcastle
| 23(12) | Sút bóng | 9(3) |
| 3 | Phạt góc | 6 |
| 10 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
Đội hình Tottenham
-
13G. Vicario
-
23Pedro Porro
-
17C. Romero
-
33B. Davies
-
38I. Udogie
-
29P. Sarr
-
8Y. Bissouma
-
22B. Johnson
-
21D. Kulusevski
-
7Heung-Min Son
-
9Richarlison
-
18Lo Celso
-
5P. Hojbjerg
-
4O. Skipp
-
12Emerson
-
65A. Dorrington
-
63J. Donley
-
36A. Veliz
-
11Bryan Gil
-
20F. Forster
Đội hình Newcastle
-
1M. Dubravka
-
21T. Livramento
-
5F. Schar
-
6J. Lascelles
-
2K. Trippier
-
7Joelinton
-
39B. Guimaraes
-
67L. Miley
-
10A. Gordon
-
14A. Isak
-
24M. Almiron
-
18L. Karius
-
36S. Longstaff
-
20L. Hall
-
3P. Dummett
-
29Mark Gillespie
-
9C. Wilson
-
54Alex Murphy
-
11M. Ritchie
-
17E. Krafth
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Newcastle
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Newcastle
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
TOT sa sút phong độ khi thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu cũng đang chống lại TOT khi thua 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.90*3*0.98
5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Newcastle
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 9 | 33 |
| 2. | Man City | 15 | 10 | 1 | 4 | 35 | 16 | 31 |
| 3. | Aston Villa | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 15 | 30 |
| 4. | Chelsea | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 15 | 25 |
| 5. | Everton | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 17 | 24 |
| 6. | Crystal Palace | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 11 | 23 |
| 7. | Brighton | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 21 | 23 |
| 8. | Sunderland | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 17 | 23 |
| 9. | Liverpool | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 24 | 23 |
| 10. | Tottenham | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 18 | 22 |
| 11. | Newcastle | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 22 |
| 12. | Man Utd | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 21 | 22 |
| 13. | Bournemouth | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 24 | 20 |
| 14. | Brentford | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 24 | 19 |
| 15. | Fulham | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 22 | 17 |
| 16. | Leeds Utd | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 29 | 15 |
| 17. | Nottingham Forest | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 25 | 15 |
| 18. | West Ham Utd | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 29 | 13 |
| 19. | Burnley | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 30 | 10 |
| 20. | Wolves | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 29 | 2 |
| Thứ 7, ngày 13/12 | |||
| 22h00 | Chelsea | vs | Everton |
| 22h00 | Liverpool | vs | Brighton |
| C.Nhật, ngày 14/12 | |||
| 00h30 | Burnley | vs | Fulham |
| 03h00 | Arsenal | vs | Wolves |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Tottenham |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Aston Villa |
| 21h00 | Sunderland | vs | Newcastle |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Man City |
| 23h30 | Brentford | vs | Leeds Utd |
| Thứ 3, ngày 16/12 | |||
| 03h00 | Man Utd | vs | Bournemouth |

