Số liệu thống kê, nhận định TPS TURKU gặp ROPS ROVANIEMI
VĐQG Phần Lan, vòng 20
TPS Turku
FT
4 - 1
(3-0)
RoPS Rovaniemi
- Thống kê TPS Turku đấu với RoPS Rovaniemi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu TPS Turku gặp RoPS Rovaniemi
TPS Turku
60%
Hòa
0%
RoPS Rovaniemi
40%
23/10 | RoPS Rovaniemi | 1 - 0 | TPS Turku |
19/08 | TPS Turku | 2 - 3 | RoPS Rovaniemi |
13/06 | RoPS Rovaniemi | 0 - 1 | TPS Turku |
19/10 | TPS Turku | 4 - 1 | RoPS Rovaniemi |
01/08 | RoPS Rovaniemi | 2 - 3 | TPS Turku |
- PHONG ĐỘ TPS TURKU
14/09 | HJK Klubi 04 | 2 - 3 | TPS Turku |
05/09 | TPS Turku | 4 - 0 | EIF Ekenas |
30/08 | KaPa | 3 - 3 | TPS Turku |
22/08 | TPS Turku | 2 - 1 | SJK Akatemia |
15/08 | TPS Turku | 1 - 3 | PK-35 |
- PHONG ĐỘ ROPS ROVANIEMI1
13/09 | PK Keski Uusimaa | 2 - 2 | RoPS Rovaniemi |
30/08 | Atlantis | 3 - 3 | RoPS Rovaniemi |
23/08 | RoPS Rovaniemi | 0 - 3 | KuPS Akatemia |
16/08 | RoPS Rovaniemi | 3 - 1 | Jazz |
10/08 | EPS Espoo | 2 - 1 | RoPS Rovaniemi |
Nhận định, soi kèo TPS Turku vs RoPS Rovaniemi
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROPS khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROPS
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của TPS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ROPS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng TPS Turku gặp RoPS Rovaniemi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Inter Turku | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 20 | 49 |
2. | Ilves Tampere | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 29 | 48 |
3. | Helsinki | 23 | 14 | 3 | 6 | 62 | 32 | 45 |
4. | KuPS | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 27 | 44 |
5. | Seinajoen JK | 23 | 12 | 6 | 5 | 48 | 34 | 42 |
6. | VPS Vaasa | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 35 | 28 |
7. | Gnistan | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 41 | 28 |
8. | Jaro | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 38 | 25 |
9. | IFK Mariehamn | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 49 | 22 |
10. | AC Oulu | 23 | 6 | 3 | 14 | 32 | 49 | 21 |
11. | Haka | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 44 | 17 |
12. | KTP Kotka | 23 | 3 | 5 | 15 | 25 | 57 | 14 |
BÌNH LUẬN: