Số liệu thống kê, nhận định TRACTOR SC gặp ESTEGHLAL AHVAZ
VĐQG Iran, vòng 30
Tractor SC
FT
5 - 0
(2-0)
Esteghlal Ahvaz
- Thống kê Tractor SC đấu với Esteghlal Ahvaz
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tractor SC gặp Esteghlal Ahvaz
Tractor SC
100%
Hòa
0%
Esteghlal Ahvaz
0%
13/05 | Tractor SC | 5 - 0 | Esteghlal Ahvaz |
17/12 | Esteghlal Ahvaz | 0 - 2 | Tractor SC |
- PHONG ĐỘ TRACTOR SC
12/09 | Tractor SC | 4 - 1 | Aluminium Arak |
26/08 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Tractor SC |
19/08 | Tractor SC | 0 - 1 | Esteghlal Tehran |
15/05 | Esteghlal Khu. | 1 - 3 | Tractor SC |
08/05 | Tractor SC | 3 - 3 | Nassaji Mazandaran |
- PHONG ĐỘ ESTEGHLAL AHVAZ1
13/05 | Tractor SC | 5 - 0 | Esteghlal Ahvaz |
08/05 | Esteghlal Ahvaz | 1 - 2 | SaiPa Karadj |
28/04 | Foolad Khozestan | 3 - 2 | Esteghlal Ahvaz |
22/04 | Esteghlal Ahvaz | 0 - 2 | Persepolis |
14/04 | Sepahan | 1 - 1 | Esteghlal Ahvaz |
Nhận định, soi kèo Tractor SC vs Esteghlal Ahvaz
Châu Á: **
TSAZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, EAHV thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: TSAZ
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của EAHV có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tractor SC gặp Esteghlal Ahvaz
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kheybar Khorram. | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
2. | Chad. Ardakan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 |
3. | Esteghlal Khu. | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
4. | Fajr Sepasi | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
5. | Persepolis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
6. | Peykan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
7. | Malavan Bandar | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 |
8. | Tractor SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
9. | Zobahan | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 |
10. | Esteghlal Tehran | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
11. | Gol Gohar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
12. | Shamsazar Qazvin | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 |
13. | Sepahan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
14. | Foolad Khozestan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
15. | Mes Rafsanjan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
16. | Aluminium Arak | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN: