Số liệu thống kê, nhận định UAE gặp VIỆT NAM
VLWC KV Châu Á, vòng 10
Mahmoud Khamis (50')
Ali Mabkhout (PEN 40')
Ali Salmeen (33')
FT
(90+3') Minh Vuong
(85') Tien Linh
- Diễn biến trận đấu UAE vs Việt Nam trực tiếp
-
90+3'
Minh Vuong
-
85'
Tien Linh
-
Mahmoud Khamis
50'
-
Ali Mabkhout
40'
-
Ali Salmeen
33'
- Thống kê UAE đấu với Việt Nam
11(8) | Sút bóng | 9(4) |
3 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
65% | Cầm bóng | 35% |
Đội hình UAE
-
1Ali Khaseif
-
9Al Ahbabi
-
4Abdulrahman
-
3Abbas
-
18Ramadan
-
8Majed Hassan
-
5Ali Salmeen
-
15De Lima
-
14Khalil Ibrahim
-
21Mahmoud Khamis
-
7Ali Mabkhout
-
11Al Naqbi
-
22Al-Hosani
-
17Al Dhanhani
-
23Abdalla Suhail
-
13Almuharrami
-
10Khalfan Mubarak
-
12Al Hammadi
-
2Al Attas
-
16Mohammed Jumaa
-
20Tagliabue
-
19Tahnoon Alzaabi
-
6Yousef Jaber
Đội hình Việt Nam
-
1Tan Truong
-
4Tien Dung
-
3Ngoc Hai
-
2Duy Manh
-
5Van Hau
-
14Hoang Duc
-
6Xuan Truong
-
8Trong Hoang
-
20Van Duc
-
22Tien Linh
-
19Quang Hai
-
18Duc Chinh
-
17Van Thanh
-
13Thanh Binh
-
10Cong Phuong
-
7Hong Duy
-
16Thanh Chung
-
12Van Hoang
-
9Van Toan
-
23Van Toan
-
15Duc Huy
-
11Minh Vuong
Số liệu đối đầu UAE gặp Việt Nam
08/09 | UAE | 1 - 0 | Bahrain |
04/09 | UAE | 3 - 1 | Syria |
10/06 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | UAE |
05/06 | UAE | 0 - 0 | Uzbekistan |
26/03 | Triều Tiên | 1 - 2 | UAE |
Nhận định, soi kèo UAE vs Việt Nam
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.88
Cả 2 đội đang chơi rất tự tin khi thắng 2 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên VIE khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VIE
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*-0.99
5 trận gần đây của UAE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng UAE gặp Việt Nam
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |