Số liệu thống kê, nhận định UKRAINA gặp BA LAN
Euro 2028, vòng 3
Ukraina
FT
0 - 1
(0-0)
Ba Lan
(54') Jakub Blaszczykowski
- Diễn biến trận đấu Ukraina vs Ba Lan trực tiếp
-
90'
Filip Starzynski
Arkadiusz Mili
-
Anatoliy Tymoshchuk

Roman Zozuly
90'
-
Viktor Kovalenko

Oleksandr Zinchenk
73'
-
71'
Kamil Grosicki
Bartosz Kapustk
-
60'
Bartosz Kapustka
-
54'
Jakub Blaszczykowski
-
45'
Jakub Blaszczykowski
Piotr Zielinsk
-
Olexandr Kucher
38'
-
Ruslan Rotan
25'
- Thống kê Ukraina đấu với Ba Lan
| 19(5) | Sút bóng | 9(3) |
| 3 | Phạt góc | 2 |
| 23 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 64% | Cầm bóng | 36% |
Đội hình Ukraina
-
12Pyatov
-
2B. Butko
-
3Khacheridi
-
5Kucher
-
17Fedetskiy
-
6Stepanenko
-
7Yarmolenko
-
10Konoplyanka
-
14R. Rotan
-
21O. Zinchenko
-
8R. Zozulya
- Đội hình dự bị:
-
1Boyko
-
23Shevchenko
-
13Shevchuk
-
20Rakitskiy
-
22O. Karavaev
-
4Tymoshchuk
-
9V. Kovalenko
-
16Sydorchuk
-
18Rybalka
-
19Garmash
-
11Seleznyov
-
15Budkivskiy
Đội hình Ba Lan
-
22Fabianski
-
2M. Pazdan
-
3Jedrzejczyk
-
4T. Cionek
-
15Glik
-
6T.Jodlowiec
-
10G. Krychowiak
-
19P. Zielinski
-
21B. Kapustka
-
7Milik
-
9Lewandowski
- Đội hình dự bị:
-
1Szczesny
-
12A.Boruc
-
14J. Wawrzyniak
-
20L.Piszczek
-
5K.Maczynski
-
8K. Linetty
-
16J. Blaszczykowski
-
17S. Peszko
-
18B. Salamon
-
11K. Grosicki
-
13M. Stepinski
-
23F. Starzynski
Số liệu đối đầu Ukraina gặp Ba Lan
Ukraina
40%
Hòa
0%
Ba Lan
60%
- PHONG ĐỘ UKRAINA
- PHONG ĐỘ BA LAN1
Nhận định, soi kèo Ukraina vs Ba Lan
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*-0.97
UKR đang thi đấu không tốt: thua kèo 2 trận gần đây. Ngược lại, POL thi đấu ổn định với 2 trận thắng kèo vừa qua.Dự đoán: POL
Tài xỉu: 0.84*2*-0.95
3 trận mới đây của POL đều có không quá 1 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/4 trận đối đầu vừa qua giữa 2 đội cũng đều có từ 2 bàn trở xuống.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ukraina gặp Ba Lan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU EURO 2028
| Thứ 2, ngày 24/06 | |||
| 02h00 | Scotland | 0 - 1 | Hungary |
| 02h00 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Đức |
| Thứ 3, ngày 25/06 | |||
| 02h00 | Albania | 0 - 1 | T.B.Nha |
| 02h00 | Croatia | 1 - 1 | Italia |
| 22h59 | Pháp | 1 - 1 | Ba Lan |
| 22h59 | Hà Lan | 2 - 3 | Áo |
| Thứ 4, ngày 26/06 | |||
| 02h00 | Anh | 0 - 0 | Slovenia |
| 02h00 | Đan Mạch | 0 - 0 | Serbia |
| 22h59 | Ukraina | 0 - 0 | Bỉ |
| 22h59 | Slovakia | 1 - 1 | Romania |
| Thứ 5, ngày 27/06 | |||
| 02h00 | Séc | 1 - 2 | T.N.Kỳ |
| 02h00 | Georgia | 2 - 0 | B.D.Nha |
BÌNH LUẬN:

