Số liệu thống kê, nhận định UNA STRASSEN gặp US RUMELANGE
VĐQG Luxembourg, vòng 16
UNA Strassen
FT
2 - 0
(0-0)
US Rumelange
- Thống kê UNA Strassen đấu với US Rumelange
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu UNA Strassen gặp US Rumelange
UNA Strassen
100%
Hòa
0%
US Rumelange
0%
01/05 | US Rumelange | 0 - 2 | UNA Strassen |
11/11 | UNA Strassen | 4 - 1 | US Rumelange |
25/02 | UNA Strassen | 2 - 0 | US Rumelange |
27/08 | US Rumelange | 0 - 2 | UNA Strassen |
06/03 | UNA Strassen | 5 - 3 | US Rumelange |
- PHONG ĐỘ UNA STRASSEN
14/09 | Progres Niedercorn | 0 - 1 | UNA Strassen |
31/08 | UNA Strassen | 4 - 0 | Hostert |
24/08 | UNA Strassen | 3 - 0 | UT Petange |
17/08 | Victoria Rosport | 2 - 2 | UNA Strassen |
10/08 | UNA Strassen | 4 - 2 | Swift Hesperange |
- PHONG ĐỘ US RUMELANGE1
03/06 | Fola Esch | 2 - 2 | US Rumelange |
19/05 | Progres Niedercorn | 3 - 0 | US Rumelange |
12/05 | US Rumelange | 2 - 1 | **RFCU Luxemburg |
05/05 | UT Petange | 2 - 1 | US Rumelange |
01/05 | US Rumelange | 0 - 2 | UNA Strassen |
Nhận định, soi kèo UNA Strassen vs US Rumelange
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UNAS khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UNAS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của UNAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của USRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng UNA Strassen gặp US Rumelange
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | UNA Strassen | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 16 |
2. | Dudelange | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 12 | 13 |
3. | Mondorf-les. | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 12 |
4. | Victoria Rosport | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 11 |
5. | Differdange | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 |
6. | Progres Niedercorn | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 9 |
7. | Rodange 91 | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
8. | Atert Bissen | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 |
9. | Swift Hesperange | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 |
10. | Hostert | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 |
11. | Jeunesse Esch | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 4 | 6 |
12. | Jeunesse Canach | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 |
13. | FC Mamer | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
14. | Kaerjeng 97 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 |
15. | Racing Union | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 8 | 3 |
16. | UT Petange | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG
BÌNH LUẬN: