Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITAEA CLUJ gặp MIOVENI
VĐQG Romania, vòng 25
Universitaea Cluj
FT
2 - 2
(1-2)
Mioveni
- Thống kê Universitaea Cluj đấu với Mioveni
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitaea Cluj gặp Mioveni
Universitaea Cluj
60%
Hòa
40%
Mioveni
0%
24/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Mioveni |
10/02 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Mioveni |
12/09 | Mioveni | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
27/02 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Mioveni |
03/10 | Mioveni | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ MIOVENI1
Nhận định, soi kèo Universitaea Cluj vs Mioveni
Châu Á: **
UCL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MIOV thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MIOV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitaea Cluj gặp Mioveni
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
8. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
9. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 4, ngày 04/02 | |||
21h00 | Farul Constanta | vs | Dinamo Bucuresti |
21h00 | UTA Arad | vs | CFR Cluj |
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Unirea Slobozia |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Hermannstadt | vs | Rapid Bucuresti |
21h00 | FC Metaloglobus | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Botosani |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | Otelul Galati |
BÌNH LUẬN: