Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITATEA CRAIOVA gặp UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Universitatea Craiova
FT
0 - 0
(0-0)
Universitaea Cluj
TS 90': 0-0; HP: 1-1; Pen: 5-4
- Thống kê Universitatea Craiova đấu với Universitaea Cluj
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitatea Craiova gặp Universitaea Cluj
Universitatea Craiova
60%
Hòa
20%
Universitaea Cluj
20%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ1
| 22/11 | UTA Arad | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 07/11 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | FC Metaloglobus |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 29/10 | Metalul Buzau | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
Nhận định, soi kèo Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của UCL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitatea Craiova gặp Universitaea Cluj
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 19 | 32 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 5. | Farul Constanta | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 19 | 27 |
| 6. | Arges Pitesti | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 27 |
| 7. | Otelul Galati | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 16 | 24 |
| 8. | Universitaea Cluj | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 23 |
| 9. | UTA Arad | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 27 | 22 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 24 | 21 |
| 11. | Unirea Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 23 | 18 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 16 | 16 |
| 13. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 14. | FK Csikszereda | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 34 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

