Số liệu thống kê, nhận định FK URAL gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 23
FK Ural
FT
1 - 2
(1-1)
Krylya Sovetov
- Thống kê FK Ural đấu với Krylya Sovetov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Ural gặp Krylya Sovetov
FK Ural
20%
Hòa
20%
Krylya Sovetov
60%
06/04 | Ural S.r. | 1 - 2 | Krylya Sovetov |
11/11 | Krylya Sovetov | 3 - 1 | Ural S.r. |
16/07 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | Ural S.r. |
21/05 | Krylya Sovetov | 3 - 0 | Ural S.r. |
24/10 | Ural S.r. | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ FK URAL
08/09 | Ural S.r. | 1 - 1 | Neftekhimik Nizh |
31/08 | Ural S.r. | 2 - 0 | Fakel |
25/08 | Ural S.r. | 4 - 0 | Volga Ulyanovsk |
18/08 | Torpedo Moscow | 1 - 0 | Ural S.r. |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
27/08 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Din. Moscow |
24/08 | Krylya Sovetov | 0 - 6 | Krasnodar |
17/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
13/08 | FK Sochi | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
Nhận định, soi kèo FK Ural vs Krylya Sovetov
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của URAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KSO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Ural gặp Krylya Sovetov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
2. | Lok. Moscow | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 12 | 16 |
3. | CSKA Moscow | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 6 | 15 |
4. | Baltika | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 5 | 15 |
5. | Rubin Kazan | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 12 | 14 |
6. | Zenit | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 7 | 12 |
7. | Spartak Moscow | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 13 | 12 |
8. | Din. Moscow | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 9 |
9. | Akhmat Groznyi | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
10. | Krylya Sovetov | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 14 | 9 |
11. | Dyn. Makhachkala | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 10 | 8 |
12. | FK Orenburg | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | 7 |
13. | Akron Togliatti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 12 | 6 |
14. | Nizhny Nov | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 15 | 6 |
15. | Rostov | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | 5 |
16. | FK Sochi | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 19 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: