TRỰC TIẾP UZBEKISTAN NỮ VS TRIỀU TIÊN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng Ban Ket
Uzbekistan Nữ
FT
0 - 8
(0-3)
Triều Tiên Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Uzbekistan Nữ
0%
Hòa
0%
Triều Tiên Nữ
100%
03/10 | Uzbekistan Nữ | 0 - 8 | Triều Tiên Nữ |
- PHONG ĐỘ UZBEKISTAN NỮ
26/10 | Trung Quốc Nữ | 3 - 0 | Uzbekistan Nữ |
23/10 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ |
04/06 | Uzbekistan Nữ | 0 - 0 | Ấn Độ Nữ |
31/05 | Uzbekistan Nữ | 3 - 0 | Ấn Độ Nữ |
28/02 | Australia Nữ | 10 - 0 | Uzbekistan Nữ |
- PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN NỮ1
15/07 | Nga Nữ | 0 - 0 | Triều Tiên Nữ |
13/07 | Nga Nữ | 0 - 3 | Triều Tiên Nữ |
28/02 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ |
24/02 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
07/12 | Triều Tiên Nữ | 5 - 0 | Đài Loan Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*3 3/4 : 0*0.93
UZBW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, PRKW thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: PRKW
Tài xỉu: 0.91*4 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của UZBW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PRKW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
BÌNH LUẬN: