TRỰC TIẾP VALENCIA VS ALAVES
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 34
Valencia
FT
0 - 1
(0-0)
Alaves
(68') Javi Lopez
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Alex Sola
Jon Gurid -
89'
Luis Rioja
Carlos Vicent -
Hugo Duro
78'
-
77'
Samu Omorodion -
Roman Yaremchuk
Peter Gonzale76'
-
Dimitri Foulquier
Thierry Correi76'
-
72'
Samu Omorodion
Kike Garci -
72'
Ander Guevara
Antonio Blanc -
68'
Javi Lopez -
Cenk Ozkacar
Jesus Vazque66'
-
54'
Rafa Marin
Andoni Gorosabel (chấn thương) -
Sergi Canos
Andre Almeid45'
-
Cristian Rivero
Jaume Domenech (chấn thương)34'
-
22'
Nahuel Tenaglia -
11'
Antonio Blanco
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Domenech
-
12T. Correia
-
3C. Mosquera
-
34Y. Gasiorowski
-
21J. Vazquez
-
11P. Gonzalez
-
18Pepelu
-
8Javi Guerra
-
16D. Lopez
-
10A. Almeida
-
9Hugo Duro
- Đội hình dự bị:
-
7Sergi Canos
-
47David Otorbi
-
22Alberto Mari
-
6Hugo Guillamon
-
19S. Amallah
-
17R. Yaremchuk
-
15C. Ozkacar
-
49Vicent Abril
-
13Cristian Rivero
-
20D. Foulquier
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Sivera
-
27Javi Lopez
-
14N. Tenaglia
-
5A. Abqar
-
2Gorosabel
-
8A. Blanco
-
18Jon Guridi
-
20G. Simeone
-
22C. Vicente
-
23C. Benavidez
-
15K. Garcia
- Đội hình dự bị:
-
29J. Panichelli
-
21A. Rebbach
-
31Jesus Owono
-
10I. Hagi
-
17Xeber Alkain
-
33Adrian Rodriguez
-
7Alex Sola
-
6Guevara
-
39Eneko Ortiz
-
11Luis Rioja
-
32Samu Omorodion
-
16Rafa Marin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
20%
Hòa
20%
Alaves
60%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ ALAVES1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
ALA chơi khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua. Trái lại, VAL chơi không tốt khi thua 2 trận gần nhất.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: 1.00*2*0.88
3/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 41 |
2. | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 40 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 25 |
8. | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 25 |
9. | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | 25 |
10. | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | 25 |
11. | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | 24 |
12. | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | 22 |
13. | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | 22 |
14. | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | 22 |
15. | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | 18 |
16. | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | 17 |
17. | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | 16 |
18. | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | 15 |
19. | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | 12 |
20. | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: