Số liệu thống kê, nhận định VALENCIENNES gặp ORLEANS
Hạng 2 Pháp, vòng 29
Valenciennes
FT
1 - 4
(0-2)
Orleans
- Thống kê Valenciennes đấu với Orleans
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Valenciennes gặp Orleans
Valenciennes
40%
Hòa
0%
Orleans
60%
| 23/08 | Orleans | 2 - 1 | Valenciennes |
| 25/01 | Valenciennes | 1 - 0 | Orleans |
| 10/10 | Orleans | 4 - 1 | Valenciennes |
| 23/11 | Orleans | 0 - 1 | Valenciennes |
| 16/03 | Valenciennes | 1 - 4 | Orleans |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
| 01/11 | Valenciennes | 2 - 0 | Quevilly |
| 22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
| 18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
| 27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ ORLEANS1
| 22/10 | Villefranche | 1 - 2 | Orleans |
| 18/10 | Orleans | 2 - 1 | Caen |
| 04/10 | Paris 13 Atletico | 2 - 2 | Orleans |
| 27/09 | Orleans | 3 - 2 | Stade Briochin |
| 20/09 | Rouen | 1 - 0 | Orleans |
Nhận định, soi kèo Valenciennes vs Orleans
Châu Á: -0.90*0 : 1/4*0.79
ORLE đang thi đấu ổn định: thắng 3/4 trận gần đây. Lịch sử DD gọi tên ORLE khi thắng 2 trận DD vừa qua.Dự đoán: ORLE
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của VLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ORLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valenciennes gặp Orleans
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 11 | 28 |
| 2. | Red Star 93 | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 13 | 26 |
| 3. | Saint Etienne | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 19 | 23 |
| 4. | Pau FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 19 | 22 |
| 5. | Montpellier | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 21 |
| 6. | Le Mans | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
| 7. | Dunkerque | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Reims | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 19 | 19 |
| 9. | Guingamp | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 22 | 19 |
| 10. | Annecy FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 15 | 16 |
| 11. | Rodez | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | 16 |
| 12. | Amiens | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | 15 |
| 13. | Nancy | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | 15 |
| 14. | Grenoble | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | 14 |
| 15. | Clermont | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 16 | 14 |
| 16. | Boulogne | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | 11 |
| 17. | Stade Lavallois | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 15 | 9 |
| 18. | SC Bastia | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 14 | 7 |
BÌNH LUẬN:

