TRỰC TIẾP VARBERGS BOIS VS BROMMAPOJKARNA
VĐQG Thụy Điển, vòng 22
Varbergs BoIS
FT
4 - 3
(2-1)
Brommapojkarna
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Varbergs BoIS
40%
Hòa
40%
Brommapojkarna
20%
03/09 | Varbergs BoIS | 4 - 3 | Brommapojkarna |
21/05 | Brommapojkarna | 2 - 1 | Varbergs BoIS |
08/03 | Varbergs BoIS | 1 - 1 | Brommapojkarna |
27/10 | Brommapojkarna | 1 - 1 | Varbergs BoIS |
22/04 | Varbergs BoIS | 3 - 0 | Brommapojkarna |
- PHONG ĐỘ VARBERGS BOIS
28/06 | Varbergs BoIS | 1 - 1 | Utsiktens BK |
22/06 | Oddevold | 2 - 1 | Varbergs BoIS |
15/06 | Varbergs BoIS | 1 - 0 | Vasteras |
31/05 | Sandvikens | 2 - 1 | Varbergs BoIS |
25/05 | Varbergs BoIS | 0 - 0 | Kalmar |
- PHONG ĐỘ BROMMAPOJKARNA1
29/06 | Degerfors IF | 0 - 3 | Brommapojkarna |
19/06 | Djurgardens | 2 - 4 | Brommapojkarna |
01/06 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Goteborg |
29/05 | Brommapojkarna | 0 - 1 | Djurgardens |
25/05 | Brommapojkarna | 0 - 1 | AIK Solna |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BROM khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BROM
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của VBOI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BROM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mjallby AIF | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 12 | 34 |
2. | Hammarby | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 9 | 33 |
3. | AIK Solna | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 12 | 29 |
4. | Elfsborg | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 15 | 26 |
5. | Malmo | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 24 |
6. | GAIS | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 11 | 22 |
7. | Goteborg | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | 19 |
8. | Djurgardens | 13 | 4 | 4 | 5 | 9 | 15 | 16 |
9. | Norrkoping | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 24 | 15 |
10. | Hacken | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 24 | 15 |
11. | Sirius | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 22 | 13 |
12. | Brommapojkarna | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 19 | 13 |
13. | Degerfors IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 25 | 13 |
14. | Halmstads | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 27 | 13 |
15. | Osters | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 19 | 12 |
16. | Varnamo | 14 | 0 | 4 | 10 | 11 | 25 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: