Số liệu thống kê, nhận định VIK.PLZEN gặp SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 28
Vik.Plzen
FT
1 - 0
(0-0)
Slavia Praha
- Thống kê Vik.Plzen đấu với Slavia Praha
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vik.Plzen gặp Slavia Praha
Vik.Plzen
0%
Hòa
0%
Slavia Praha
100%
| 10/11 | Vik.Plzen | 3 - 5 | Slavia Praha |
| 03/05 | Slavia Praha | 4 - 3 | Vik.Plzen |
| 24/02 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slavia Praha |
| 22/09 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
| 16/05 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
| 23/11 | Slavia Praha | 3 - 1 | Bohemians 1905 |
| 10/11 | Vik.Plzen | 3 - 5 | Slavia Praha |
| 05/11 | Slavia Praha | 0 - 3 | Arsenal |
| 02/11 | Slavia Praha | 2 - 0 | Banik Ostrava |
| 29/10 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
Nhận định, soi kèo Vik.Plzen vs Slavia Praha
Châu Á: 0.91*3/4 : 0*0.91
PLZ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của PLZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vik.Plzen gặp Slavia Praha
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 16 | 10 | 6 | 0 | 32 | 12 | 36 |
| 2. | Sparta Praha | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 17 | 34 |
| 3. | Jablonec | 16 | 9 | 5 | 2 | 23 | 14 | 32 |
| 4. | Sigma Olomouc | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 10 | 27 |
| 5. | Slovan Liberec | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 16 | 26 |
| 6. | Vik.Plzen | 16 | 7 | 5 | 4 | 31 | 22 | 26 |
| 7. | MFK Karvina | 16 | 8 | 1 | 7 | 28 | 29 | 25 |
| 8. | Hradec Kralove | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 23 |
| 9. | Zlin | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 18 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 11. | Teplice | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
| 12. | Dukla Praha | 16 | 2 | 7 | 7 | 12 | 21 | 13 |
| 13. | Mlada Boleslav | 16 | 3 | 4 | 9 | 22 | 37 | 13 |
| 14. | Pardubice | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 31 | 12 |
| 15. | Slovacko | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 21 | 11 |
| 16. | Banik Ostrava | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 19 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

