Số liệu thống kê, nhận định VISSEL KOBE gặp MELB. VICTORY
C1 Châu Á, vòng Play-off
Vissel Kobe
FT
3 - 3
(1-1)
Melb. Victory
TS 90': 3-3; HP: 1-0
- Thống kê Vissel Kobe đấu với Melb. Victory
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vissel Kobe gặp Melb. Victory
Vissel Kobe
0%
Hòa
100%
Melb. Victory
0%
15/03 | Vissel Kobe | 3 - 3 | Melb. Victory |
- PHONG ĐỘ VISSEL KOBE
23/09 | Vissel Kobe | 4 - 0 | Tokyo Verdy |
17/09 | Shanghai Port | 0 - 3 | Vissel Kobe |
12/09 | Vissel Kobe | 0 - 0 | Kashiwa Reysol |
07/09 | Vissel Kobe | 1 - 0 | Yokohama FC |
03/09 | Yokohama FC | 2 - 0 | Vissel Kobe |
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY1
29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory |
11/07 | Melb. Victory | 0 - 3 | Wrexham |
31/05 | Melbourne City | 1 - 0 | Melb. Victory |
24/05 | Auckland FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
17/05 | Melb. Victory | 0 - 1 | Auckland FC |
Nhận định, soi kèo Vissel Kobe vs Melb. Victory
Châu Á: 0.77*0 : 3/4*-0.95
VKO chơi thiếu tự tin khi thua 2/3 trận vừa qua. Trái lại, MVI chơi tốt khi thắng 2/3 trận gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của VKO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vissel Kobe gặp Melb. Victory
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Vissel Kobe | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | |||||||||||
2. | Sanf Hiroshima | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | |||||||||||
3. | Buriram Utd | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
4. | Gangwon | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
5. | Ulsan Hyundai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
6. | FC Seoul | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7. | Machida Zelvia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
8. | Chengdu Rongcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
9. | Darul Takzim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
10. | Sh. Shenhua | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
11. | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
12. | Shanghai Port | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Ahli Jeddah | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | |||||||||||
2. | Al Sharjah | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||
3. | Al Hilal Riyadh | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
4. | Al Wahda(UAE) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
5. | Al Sadd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6. | Al Shabab (UAE) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7. | Al Shorta (IRQ) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
8. | Tractor SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
9. | Al Garrafa | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | |||||||||||
10. | Al Duhail SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
11. | Ittihad Jeddah | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
12. | Nasaf Qarshi | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN: