TRỰC TIẾP VITOSHA BISTRITSA VS CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng 20
Vitosha Bistritsa
FT
1 - 1
(0-1)
Cherno More
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vitosha Bistritsa
0%
Hòa
20%
Cherno More
80%
19/06 | Cherno More | 1 - 0 | Vitosha Bistritsa |
13/06 | Cherno More | 2 - 0 | Vitosha Bistritsa |
18/10 | Vitosha Bistritsa | 0 - 2 | Cherno More |
15/12 | Vitosha Bistritsa | 1 - 1 | Cherno More |
01/09 | Cherno More | 1 - 0 | Vitosha Bistritsa |
- PHONG ĐỘ VITOSHA BISTRITSA
28/11 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Vitosha Bistritsa |
02/07 | Etar | 1 - 0 | Vitosha Bistritsa |
27/06 | Vitosha Bistritsa | 0 - 1 | Tsarsko Selo |
19/06 | Cherno More | 1 - 0 | Vitosha Bistritsa |
13/06 | Cherno More | 2 - 0 | Vitosha Bistritsa |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE1
29/09 | Cherno More | 0 - 0 | Cska Sofia |
23/09 | Spartak Varna | 0 - 2 | Cherno More |
15/09 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
02/09 | Ludogorets | 0 - 0 | Cherno More |
27/08 | Cherno More | 3 - 0 | Krumovgrad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*3/4 : 0*-0.95
VBIS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CMOR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.81
4/5 trận gần đây của CMOR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 4 | 22 |
2. | Ludogorets | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 1 | 22 |
3. | Cherno More | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 19 |
4. | Botev Plovdiv | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 16 |
5. | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
6. | Arda Kardzhali | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | 14 |
7. | CSKA 1948 Sofia | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 13 |
8. | Beroe | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | 13 |
9. | Lok. Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | 12 |
10. | Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | 12 |
11. | Cska Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | 10 |
12. | Lok. Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | 10 |
13. | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | 8 |
14. | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | 7 |
15. | Botev Vratsa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | 7 |
16. | Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: