Số liệu thống kê, nhận định VORSKLA gặp OLIMPIK DONETSK
VĐQG Ukraina, vòng Play off 6
Vorskla
FT
0 - 0
(0-0)
Olimpik Donetsk
- Thống kê Vorskla đấu với Olimpik Donetsk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vorskla gặp Olimpik Donetsk
Vorskla
60%
Hòa
40%
Olimpik Donetsk
0%
21/03 | Vorskla | 3 - 0 | Olimpik Donetsk |
18/10 | Olimpik Donetsk | 0 - 1 | Vorskla |
28/06 | Vorskla | 0 - 0 | Olimpik Donetsk |
16/03 | Olimpik Donetsk | 1 - 1 | Vorskla |
07/03 | Vorskla | 1 - 0 | Olimpik Donetsk |
- PHONG ĐỘ VORSKLA
23/05 | Inhulets Petrove | 1 - 1 | Vorskla |
18/05 | LNZ Cherkasy | 0 - 0 | Vorskla |
10/05 | Vorskla | 1 - 2 | Chernomorets |
- PHONG ĐỘ OLIMPIK DONETSK1
09/05 | FC Lviv | 1 - 1 | Olimpik Donetsk |
06/05 | Rukh Vynnyky | 3 - 0 | Olimpik Donetsk |
02/05 | Olimpik Donetsk | 0 - 3 | Inhulets Petrove |
28/04 | Olimpik Donetsk | 2 - 1 | Zorya |
25/04 | Zorya | 2 - 1 | Olimpik Donetsk |
Nhận định, soi kèo Vorskla vs Olimpik Donetsk
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ODON khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ODON
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của VORS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ODON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vorskla gặp Olimpik Donetsk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kolos Kovalivka | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 |
2. | Dinamo Kiev | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 5 | 13 |
3. | Kryvbas | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | 12 |
4. | Metalist 1925 Kharkiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 |
5. | Shakhtar Donetsk | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 11 |
6. | LNZ Cherkasy | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | 10 |
7. | Polissya Zhytomyr | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 |
8. | Obolon Kiev | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Zorya | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 |
10. | Veres Rivne | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 |
11. | Kudrivka | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 |
12. | Karpaty Lviv | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 9 | 4 |
13. | Poltava | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 |
14. | PFK Aleksandriya | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | 3 |
15. | Epitsentr Kam-Pod | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 |
16. | Rukh Vynnyky | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: