TRỰC TIẾP WADI DEGLA SC VS AL MASRY
VĐQG Ai Cập, vòng 17
Wadi Degla SC
FT
0 - 3
(0-1)
Al Masry
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wadi Degla SC
0%
Hòa
20%
Al Masry
80%
04/02 | Al Masry | 1 - 0 | Wadi Degla SC |
28/05 | Al Masry | 2 - 2 | Wadi Degla SC |
20/01 | Wadi Degla SC | 1 - 3 | Al Masry |
31/10 | Al Masry | 2 - 1 | Wadi Degla SC |
10/02 | Wadi Degla SC | 0 - 3 | Al Masry |
- PHONG ĐỘ WADI DEGLA SC
04/02 | Al Masry | 1 - 0 | Wadi Degla SC |
29/08 | Al Intagh Al Harbi | 2 - 2 | Wadi Degla SC |
24/08 | Wadi Degla SC | 0 - 0 | Ceramica Cleopatra |
21/08 | Ismaily SC | 0 - 2 | Wadi Degla SC |
18/08 | Zamalek SC | 1 - 0 | Wadi Degla SC |
- PHONG ĐỘ AL MASRY1
22/02 | Al Masry | 0 - 0 | Ismaily SC |
19/02 | Ghazl Al Mahalla | 1 - 0 | Al Masry |
13/02 | Al Masry | 0 - 0 | National Bank SC |
04/02 | Al Masry | 1 - 0 | Wadi Degla SC |
01/02 | ZED FC | 1 - 1 | Al Masry |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.83*0 : 0*0.63
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MASR khi thắng 5/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MASR
Tài xỉu: 0.89*2*0.93
3/5 trận gần đây của WADI có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ahly Cairo | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 33 |
2. | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 33 |
3. | Zamalek SC | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 28 |
4. | National Bank SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 25 |
5. | Haras Al Hodoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 22 |
6. | Al Masry | 14 | 5 | 6 | 3 | 10 | 8 | 21 |
7. | Ceramica Cleopatra | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 21 |
8. | Tala'ea Al Jaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | 20 |
9. | Petrojet Suez | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 19 |
10. | Pharco FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | 19 |
11. | Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | 18 |
12. | Semouha Club | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | 17 |
13. | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 16 |
14. | Ghazl Al Mahalla | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | 14 |
15. | El Gouna | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | 13 |
16. | ENPPI Cairo | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | 12 |
17. | Ismaily SC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | 11 |
18. | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN: