Số liệu thống kê, nhận định WALES gặp ĐAN MẠCH
Euro 2028, vòng 1/8
FT
(90+4') Martin Braithwaite
(88') Joakim Maehle
(48') Kasper Dolberg
(27') Kasper Dolberg
- Diễn biến trận đấu Wales vs Đan Mạch trực tiếp
-
90+4'
Martin Braithwaite
-
Gareth Bale
90+3'
-
Harry Wilson
90'
-
88'
Joakim Maehle
-
David Brooks
80'
-
David Brooks

Daniel Jame
78'
-
Tyler Roberts

Kieffer Moor
78'
-
77'
Joachim Andersen
Simon Kjaer (chấn thương)
-
77'
Nicolai Boilesen
Jens Stryger Larse
-
70'
Andreas Cornelius
Kasper Dolber
-
60'
Christian Norgaard
Mikkel Damsgaar
-
60'
Mathias Jensen
Thomas Delane
-
Harry Wilson

Joe Morrel
60'
-
48'
Kasper Dolberg
-
Neco Williams

Connor Roberts (chấn thương)
41'
-
Kieffer Moore
40'
-
27'
Kasper Dolberg
-
Joe Rodon
26'
- Thống kê Wales đấu với Đan Mạch
| 11(1) | Sút bóng | 16(8) |
| 1 | Phạt góc | 9 |
| 11 | Phạm lỗi | 9 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Wales
-
12D. Ward
-
14C. Roberts
-
6J. Rodon
-
22C. Mepham
-
4B. Davies
-
16J. Morrell
-
7J. Allen
-
20D. James
-
10A. Ramsey
-
11G. Bale
-
13K. Moore
-
18J. Williams
-
21A. Davies
-
19D. Brooks
-
1W. Hennessey
-
2C. Gunter
-
26Matt Smith
-
5T. Lockyer
-
8H. Wilson
-
9T. Roberts
-
24Ben Cabango
-
23D. Levitt
-
3N. Williams
Đội hình Đan Mạch
-
1K. Schmeichel
-
3J. Vestergaard
-
4S. Kjaer
-
6A. Christensen
-
5J. Mehle
-
8T. Delaney
-
23P. Hojbjerg
-
17Stryger Larsen
-
9M. Braithwaite
-
12K. Dolberg
-
14M. Damsgaard
-
13N. Jorgensen
-
26N. Boilesen
-
25Sviatchenko
-
16J. Lossl
-
22F. Ronnow
-
21A. Cornelius
-
15C. Norgaard
-
2J. Andersen
-
7J. Jonsson
-
24M. Jensen
-
11A. Olsen
-
19J. Wind
Số liệu đối đầu Wales gặp Đan Mạch
Nhận định, soi kèo Wales vs Đan Mạch
Châu Á: -0.97*1/2 : 0*0.87
DEN đang trở lại phong độ khi thắng cách biệt trận gần nhất. Lịch sử đối đầu cũng đang gọi tên DEN khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: DEN
Tài xỉu: 0.92*2*0.96
4/5 trận gần đây của WAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DEN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wales gặp Đan Mạch
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||

