TRỰC TIẾP WATFORD VS QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 1
Watford
Vakoun Bayo (43')
Matheus Martins (38')
Imran Louza (20')
Tom Dele-Bashiru (01')
FT
4 - 0
(4-0)
QPR
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Elijah Dixon-Bonner
Andre Dozzel -
90+7'
Chris Willock
Ilias Chai -
Edo Kayembe
Matheus Martin82'
-
76'
Sam Field -
67'
Sinclair Armstrong -
Jake Livermore
Francisco Sierralt66'
-
Giorgi Chakvetadze
Tom Dele-Bashir66'
-
Ismaël Kone
Imran Louz66'
-
James Morris
45+1'
-
Ryan Andrews
James Morri45'
-
45'
Stephen Duke-McKenna
Paul Smyt -
45'
Sinclair Armstrong
Charlie Kelma -
Vakoun Bayo
43'
-
Matheus Martins
38'
-
Imran Louza
20'
-
Tom Dele-Bashiru
01'
- THỐNG KÊ
23(13) | Sút bóng | 5(1) |
8 | Phạt góc | 2 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
73% | Cầm bóng | 27% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Bachmann
-
3F. Sierralta
-
4W. Hoedt
-
5R. Porteous
-
2J. Ngakia
-
24T. Dele-Bashiru
-
10I. Louza
-
42J. Morris
-
12K. Sema
-
37M. Martins
-
19V. Bayo
- Đội hình dự bị:
-
14H. Kamara
-
11I. Kone
-
15C. Cathcart
-
18Y. Asprilla
-
39E. Kayembe
-
26Ben Hamer
-
8T. Cleverley
-
45Ryan Andrews
-
16D. Gosling
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Begovic
-
22K. Paal
-
15M. Fox
-
28J. Gubbins
-
2O. Kakay
-
17A. Dozzell
-
8S. Field
-
23C. Kelman
-
10I. Chair
-
11P. Smyth
-
9L. Dykes
- Đội hình dự bị:
-
37A. Adomah
-
18J. Lowe
-
13J. Archer
-
7C. Willock
-
24O. Kakay
-
21C. Willock
-
29A. Drewe
-
19A. Gray
-
30S. Armstrong
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Watford
40%
Hòa
20%
QPR
40%
- PHONG ĐỘ WATFORD
- PHONG ĐỘ QPR1
21/12 | QPR | 2 - 1 | Preston North End |
14/12 | Bristol City | 1 - 1 | QPR |
12/12 | QPR | 2 - 0 | Oxford Utd |
07/12 | QPR | 3 - 0 | Norwich |
30/11 | Watford | 0 - 0 | QPR |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WAT khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của QPR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WAT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 50 |
2. | Leeds Utd | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 45 |
3. | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 |
4. | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 |
5. | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 37 |
6. | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 35 |
7. | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 35 |
8. | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 34 |
9. | Sheffield Wed. | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 |
10. | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 |
11. | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 27 |
12. | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | 27 |
13. | Norwich | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 26 |
14. | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | 25 |
15. | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 |
16. | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | 24 |
17. | Coventry | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | 24 |
18. | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | 23 |
19. | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 |
20. | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 |
21. | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | 19 |
22. | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | 18 |
23. | Oxford Utd | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | 18 |
24. | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
02h00 | Blackburn Rovers | 4 - 2 | Derby County |
02h00 | Preston North End | 0 - 2 | Sheffield Utd |
18h30 | Millwall | 2 - 3 | Watford |
18h30 | Middlesbrough | 1 - 0 | Swansea City |
18h30 | Cardiff City | 0 - 2 | Sunderland |
18h30 | Leeds Utd | 3 - 3 | Portsmouth |
18h30 | Oxford Utd | 2 - 0 | Norwich |
18h30 | Stoke City | 1 - 0 | Coventry |
18h30 | Hull City | 1 - 1 | Bristol City |
18h30 | QPR | 1 - 3 | West Brom |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
22h00 | Sheffield Wed. | 4 - 0 | Plymouth Argyle |
Thứ 3, ngày 13/08 | |||
02h00 | Luton Town | 1 - 4 | Burnley |
BÌNH LUẬN: