Số liệu thống kê, nhận định WESTERLO gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 14
Westerlo
FT
3 - 3
(2-1)
Sint Truiden
- Thống kê Westerlo đấu với Sint Truiden
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Westerlo gặp Sint Truiden
Westerlo
20%
Hòa
20%
Sint Truiden
60%
| 15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
| 05/07 | Westerlo | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 11/01 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 27/10 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
| 04/05 | Westerlo | 2 - 2 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ WESTERLO
| 25/10 | Westerlo | 1 - 1 | Dender |
| 18/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Westerlo |
| 06/10 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |
| 28/09 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Westerlo |
| 25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
| 27/10 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
| 21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
Nhận định, soi kèo Westerlo vs Sint Truiden
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.93
WETE thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 8/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Westerlo gặp Sint Truiden
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Racing Genk | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 16 |
| 9. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 10. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 11. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 12. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 13. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

