Số liệu thống kê, nhận định WESTERLO gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 12
Westerlo
FT
1 - 3
(1-1)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Westerlo đấu với Union Saint-Gilloise
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Westerlo gặp Union Saint-Gilloise
Westerlo
20%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
60%
28/09 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Westerlo |
15/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
10/08 | Westerlo | 4 - 3 | Union Saint-Gilloise |
11/02 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Westerlo |
29/10 | Westerlo | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ WESTERLO
06/10 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |
28/09 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Westerlo |
25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
09/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Patro Eisden |
05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
01/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 4 | Newcastle |
28/09 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Westerlo |
21/09 | Racing Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Westerlo vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.82*1 : 0*-0.94
WETE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, USGIL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.95*3*0.92
4/5 trận gần đây của USGIL có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Westerlo gặp Union Saint-Gilloise
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
BÌNH LUẬN: