Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBURG gặp SCHALKE 04
VĐQG Đức, vòng 25
Maximilian Philipp (79')
Josip Brekalo (64')
Ridle Baku (58')
Wout Weghorst (51')
Shkodran Mustafi (O.g 31')
FT
- Diễn biến trận đấu Wolfsburg vs Schalke 04 trực tiếp
-
85'
Mikail Maden
Amine Hari
-
Bartosz Bialek

Wout Weghors
84'
-
Daniel Ginczek

Josip Brekal
80'
-
Maximilian Philipp
79'
-
72'
Bastian Oczipka
Benito Rama
-
Jerome Roussillon

Maximilian Arnol
72'
-
72'
Matthew Hoppe
Kerim Çalhanogl
-
Maximilian Philipp

Admir Mehmed
72'
-
Joao Victor

Ridle Bak
72'
-
Josip Brekalo
64'
-
63'
Benjamin Stambouli
Alessandro Schop
-
Ridle Baku
58'
-
55'
William
-
Wout Weghorst
51'
-
Shkodran Mustafi
31'
- Thống kê Wolfsburg đấu với Schalke 04
| 16(7) | Sút bóng | 7(2) |
| 3 | Phạt góc | 8 |
| 12 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 6 | Việt vị | 2 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Wolfsburg
-
1K. Casteels
-
19K. Mbabu
-
34M. Pongracic
-
25J. Brooks
-
31Y. Gerhardt
-
23Guilavogui
-
27M.Arnold
-
20R. Baku
-
14A. Mehmedi
-
7J. Brekalo
-
9W. Weghorst
-
5J. Bruma
-
33D. Ginczek
-
12P. Pervan
-
15J. Roussillon
-
17M. Philipp
-
40Joao Victor
-
39T. Siersleben
-
21B. Bialek
Đội hình Schalke 04
-
23M. Schubert
-
33M. Thiaw
-
30Mustafi
-
31T. Becker
-
42K. Çalhanoğlu
-
20S. Kolasinac
-
8Serdar
-
13William
-
25A. Harit
-
28Schopf
-
9B. Raman
-
34M. Langer
-
24B. Oczipka
-
17Stambouli
-
3H. Mendyl
-
37M. Mercan
-
40Can Bozdogan
-
43M. Hoppe
-
38Mehmet Can Aydin
-
47Mikail Maden
Số liệu đối đầu Wolfsburg gặp Schalke 04
| 06/01 | Schalke 04 | 2 - 3 | Wolfsburg |
| 11/02 | Schalke 04 | 0 - 0 | Wolfsburg |
| 20/08 | Wolfsburg | 0 - 0 | Schalke 04 |
| 13/03 | Wolfsburg | 5 - 0 | Schalke 04 |
| 04/02 | Wolfsburg | 1 - 0 | Schalke 04 |
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 |
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt |
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 |
| 11/10 | Bohemians | 3 - 2 | Schalke 04 |
| 05/10 | A.Bielefeld | 1 - 2 | Schalke 04 |
Nhận định, soi kèo Wolfsburg vs Schalke 04
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/2*0.88
S04 thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WOL khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: -0.93*3*0.82
3/5 trận gần đây của WOL có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsburg gặp Schalke 04
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 |
| 2. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 |
| 3. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 |
| 4. | B.Dortmund | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 |
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 |
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 |
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 |
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 |
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 |
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 |
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 |
| 15. | Augsburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 20 | 7 |
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 |
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 |
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 |

