TRỰC TIẾP WOLVES VS LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 22
Wolves
Ruben Neves (71')
Craig Dawson (12')
Joël Matip (O.g 05')
FT
3 - 0
(2-0)
Liverpool
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertso -
85'
James Milner
Thiag -
85'
Alex Oxlade-Chamberlain
Cody Gakp -
Jonny
Rayan Aït-Nour84'
-
Daniel Podence
Mario Lemina (chấn thương)83'
-
77'
Harvey Elliott
Stefan Bajceti -
75'
Joe Gomez -
Ruben Neves
71'
-
65'
Jordan Henderson
Naby Keït -
Joao Moutinho
Pablo Sarabi60'
-
Raul Jimenez
Matheus Cunh60'
-
Craig Dawson
45+4'
-
Adama Traore
Hwang Hee-Chan (chấn thương)42'
-
Craig Dawson
12'
-
Joël Matip
05'
- THỐNG KÊ
12(6) | Sút bóng | 22(4) |
2 | Phạt góc | 7 |
9 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Jose Sa
-
22N. Semedo
-
15C. Dawson
-
23M. Kilman
-
3Aït Nouri
-
5M. Lemina
-
8R. Neves
-
27Matheus Nunes
-
21Pablo Sarabia
-
12Matheus Cunha
-
11Hee-Chan
- Đội hình dự bị:
-
9R. Jimenez
-
64Hugo Bueno
-
59J. Hodge
-
19J. Castro
-
4N. Collins
-
25Daniel Bentley
-
28J. Moutinho
-
10D. Podence
-
37A. Traore
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alisson
-
26A. Robertson
-
2J. Gomez
-
32J. Matip
-
66T. Arnold
-
6Thiago
-
43Stefan Bajcetic
-
8N. Keita
-
27D. Nunez
-
18C. Gakpo
-
11M. Salah
- Đội hình dự bị:
-
47N. Phillips
-
17C. Jones
-
7J. Milner
-
28F. Carvalho
-
21K. Tsimikas
-
15Chamberlain
-
62Kelleher
-
14J. Henderson
-
19H. Elliott
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wolves
20%
Hòa
20%
Liverpool
60%
- PHONG ĐỘ WOLVES
13/04 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Wolves |
06/04 | Wolves | 1 - 2 | West Ham Utd |
03/04 | Burnley | 1 - 1 | Wolves |
31/03 | Aston Villa | 2 - 0 | Wolves |
16/03 | Wolves | 2 - 3 | Coventry |
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1/2 : 0*0.85
WOV bất ngờ sa sút phong độ: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIV khi thắng 8/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của WOV có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Man City | 32 | 22 | 7 | 3 | 76 | 32 | 73 |
2. | Arsenal | 32 | 22 | 5 | 5 | 75 | 26 | 71 |
3. | Liverpool | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 71 |
4. | Aston Villa | 33 | 19 | 6 | 8 | 68 | 49 | 63 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Newcastle | 32 | 15 | 5 | 12 | 69 | 52 | 50 |
7. | Man Utd | 32 | 15 | 5 | 12 | 47 | 48 | 50 |
8. | West Ham Utd | 33 | 13 | 9 | 11 | 52 | 58 | 48 |
9. | Chelsea | 31 | 13 | 8 | 10 | 61 | 52 | 47 |
10. | Brighton | 32 | 11 | 11 | 10 | 52 | 50 | 44 |
11. | Wolves | 32 | 12 | 7 | 13 | 46 | 51 | 43 |
12. | Fulham | 33 | 12 | 6 | 15 | 49 | 51 | 42 |
13. | Bournemouth | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 57 | 42 |
14. | Crystal Palace | 32 | 8 | 9 | 15 | 37 | 54 | 33 |
15. | Brentford | 33 | 8 | 8 | 17 | 47 | 58 | 32 |
16. | Everton | 32 | 9 | 8 | 15 | 32 | 48 | 27 |
17. | Nottingham Forest | 33 | 7 | 9 | 17 | 42 | 58 | 26 |
18. | Luton Town | 33 | 6 | 7 | 20 | 46 | 70 | 25 |
19. | Burnley | 33 | 4 | 8 | 21 | 33 | 68 | 20 |
20. | Sheffield Utd | 32 | 3 | 7 | 22 | 30 | 84 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
02h30 | Nottingham Forest | 1 - 2 | Arsenal |
02h45 | Luton Town | 4 - 0 | Brighton |
02h45 | Fulham | 0 - 0 | Everton |
03h00 | Crystal Palace | 3 - 2 | Sheffield Utd |
03h15 | Aston Villa | 1 - 3 | Newcastle |
Thứ 5, ngày 01/02 | |||
02h30 | Tottenham | 3 - 2 | Brentford |
02h30 | Man City | 3 - 1 | Burnley |
03h15 | Liverpool | 4 - 1 | Chelsea |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
02h30 | West Ham Utd | 1 - 1 | Bournemouth |
03h15 | Wolves | 3 - 4 | Man Utd |
BÌNH LUẬN: