Số liệu thống kê, nhận định WUHAN YANGTZE gặp CHONGQING LIFAN
VĐQG Trung Quốc, vòng 5
Wuhan Yangtze
FT
2 - 0
(1-0)
Chongqing Lifan
- Thống kê Wuhan Yangtze đấu với Chongqing Lifan
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wuhan Yangtze gặp Chongqing Lifan
Wuhan Yangtze
40%
Hòa
20%
Chongqing Lifan
40%
| 03/01 | Wuhan Yangtze | 1 - 2 | Chongqing Lifan |
| 21/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Wuhan Yangtze |
| 22/09 | Chongqing Lifan | 1 - 0 | Wuhan Yangtze |
| 17/08 | Wuhan Yangtze | 2 - 0 | Chongqing Lifan |
| 27/11 | Chongqing Lifan | 0 - 1 | Wuhan Yangtze |
- PHONG ĐỘ WUHAN YANGTZE
- PHONG ĐỘ CHONGQING LIFAN1
| 03/01 | Wuhan Yangtze | 1 - 2 | Chongqing Lifan |
| 31/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Sh. Shenhua |
| 28/12 | Dalian Professional | 0 - 1 | Chongqing Lifan |
| 25/12 | Chongqing Lifan | 0 - 1 | Tianjin Tigers |
| 21/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Wuhan Yangtze |
Nhận định, soi kèo Wuhan Yangtze vs Chongqing Lifan
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIFAN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIFAN
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của WUHZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIFAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wuhan Yangtze gặp Chongqing Lifan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shanghai Port | 27 | 18 | 6 | 3 | 67 | 41 | 60 |
| 2. | Chengdu Rongcheng | 27 | 17 | 7 | 3 | 56 | 23 | 58 |
| 3. | Sh. Shenhua | 27 | 17 | 6 | 4 | 61 | 32 | 57 |
| 4. | Beijing Guoan | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 41 | 51 |
| 5. | Shandong Taishan | 27 | 12 | 8 | 7 | 59 | 43 | 44 |
| 6. | Tianjin Tigers | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 34 | 43 |
| 7. | Zhejiang Professional | 27 | 10 | 10 | 7 | 56 | 44 | 40 |
| 8. | Qingdao West Coast | 27 | 9 | 9 | 9 | 36 | 40 | 36 |
| 9. | Yunnan Yukun | 27 | 9 | 8 | 10 | 41 | 50 | 35 |
| 10. | Dalian Young Boy | 27 | 9 | 7 | 11 | 26 | 40 | 34 |
| 11. | Henan Songshan | 27 | 9 | 5 | 13 | 47 | 44 | 32 |
| 12. | Wuhan Three T. | 27 | 6 | 7 | 14 | 32 | 54 | 25 |
| 13. | Shenzhen Peng City | 27 | 7 | 2 | 18 | 32 | 56 | 23 |
| 14. | Meizhou Hakka | 27 | 5 | 5 | 17 | 32 | 60 | 20 |
| 15. | Qingdao Hainiu | 27 | 3 | 9 | 15 | 28 | 44 | 18 |
| 16. | Changchun Yatai | 27 | 4 | 6 | 17 | 24 | 45 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
| Thứ 7, ngày 05/04 | |||
| 18h35 | Shenzhen Peng City | 1 - 3 | Henan Songshan |
| C.Nhật, ngày 06/04 | |||
| 14h30 | Changchun Yatai | 1 - 2 | Shandong Taishan |
| 17h30 | Qingdao West Coast | 2 - 2 | Tianjin Tigers |
| 18h00 | Meizhou Hakka | 3 - 1 | Wuhan Three T. |
| 18h00 | Chengdu Rongcheng | 2 - 0 | Dalian Young Boy |
| 18h35 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
| 18h35 | Beijing Guoan | 2 - 0 | Zhejiang Professional |
| 19h00 | Yunnan Yukun | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
BÌNH LUẬN:

