Số liệu thống kê, nhận định XINJIANG TIANSHAN gặp SHANGHAI SHENXIN
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 10
Xinjiang Tianshan
FT
0 - 1
(0-1)
Shanghai Shenxin
- Thống kê Xinjiang Tianshan đấu với Shanghai Shenxin
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Xinjiang Tianshan gặp Shanghai Shenxin
Xinjiang Tianshan
40%
Hòa
0%
Shanghai Shenxin
60%
- PHONG ĐỘ XINJIANG TIANSHAN
- PHONG ĐỘ SHANGHAI SHENXIN1
| 02/11 | Meizhou Hakka | 2 - 0 | Shanghai Shenxin |
| 26/10 | Shanghai Shenxin | 0 - 2 | Qingdao FC |
| 19/10 | Nei Mongol | 3 - 1 | Shanghai Shenxin |
| 28/09 | Shanghai Shenxin | 1 - 2 | Zhejiang Professional |
| 21/09 | Xinjiang Tianshan | 4 - 3 | Shanghai Shenxin |
Nhận định, soi kèo Xinjiang Tianshan vs Shanghai Shenxin
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHEXIN khi thắng 2/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SHEXIN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của XTIA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SHEXIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Xinjiang Tianshan gặp Shanghai Shenxin
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Liaoning Tieren | 29 | 19 | 8 | 2 | 59 | 27 | 65 |
| 2. | Guangdong GZ-Power | 29 | 17 | 6 | 6 | 52 | 34 | 57 |
| 3. | Chong. Tongliang | 29 | 17 | 6 | 6 | 50 | 32 | 57 |
| 4. | Yanbian Longding | 29 | 15 | 7 | 7 | 37 | 24 | 52 |
| 5. | Shijiazhuang Gongfu | 29 | 12 | 10 | 7 | 37 | 29 | 46 |
| 6. | Jiangxi Dingnan | 29 | 11 | 11 | 7 | 40 | 34 | 44 |
| 7. | Nantong Zhiyun | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 28 | 41 |
| 8. | Dalian Kun City | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 36 | 41 |
| 9. | Suzhou Dongwu | 29 | 8 | 12 | 9 | 24 | 26 | 36 |
| 10. | Shaanxi Union | 29 | 9 | 9 | 11 | 43 | 46 | 36 |
| 11. | Nanjing City | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 42 | 36 |
| 12. | Shanghai Jiading | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 42 | 30 |
| 13. | Foshan Nanshi | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 44 | 29 |
| 14. | Guangxi Pingguo | 29 | 6 | 7 | 16 | 23 | 42 | 25 |
| 15. | Shenzhen Juniors | 29 | 7 | 4 | 18 | 36 | 59 | 25 |
| 16. | Qingdao Red Lions | 29 | 2 | 7 | 20 | 19 | 48 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC
| C.Nhật, ngày 25/05 | |||
| 18h00 | Shanghai Jiading | 2 - 4 | Shaanxi Union |
| 18h00 | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Liaoning Tieren |
| 18h00 | Dalian Kun City | 1 - 0 | Foshan Nanshi |
| 18h30 | Chong. Tongliang | 0 - 0 | Guangxi Pingguo |
| 18h30 | Shijiazhuang Gongfu | 2 - 0 | Nanjing City |
| Thứ 2, ngày 26/05 | |||
| 14h00 | Yanbian Longding | 3 - 0 | Jiangxi Dingnan |
| 14h30 | Qingdao Red Lions | 0 - 1 | Nantong Zhiyun |
| 18h30 | Shenzhen Juniors | 2 - 1 | Guangdong GZ-Power |
BÌNH LUẬN:

