Số liệu thống kê, nhận định YOUNG BOYS gặp LAUSANNE SPORTS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 6
Young Boys
FT
1 - 1
(1-0)
Lausanne Sports
- Thống kê Young Boys đấu với Lausanne Sports
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Young Boys gặp Lausanne Sports
Young Boys
40%
Hòa
20%
Lausanne Sports
40%
| 05/10 | Lausanne Sports | 5 - 0 | Young Boys |
| 04/05 | Lausanne Sports | 3 - 2 | Young Boys |
| 09/03 | Young Boys | 3 - 0 | Lausanne Sports |
| 02/02 | Lausanne Sports | 1 - 2 | Young Boys |
| 01/09 | Young Boys | 1 - 1 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ YOUNG BOYS
| 24/10 | Young Boys | 3 - 2 | Ludogorets |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 05/10 | Lausanne Sports | 5 - 0 | Young Boys |
| 02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
| 28/09 | Young Boys | 4 - 2 | Thun |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS1
| 24/10 | Hamrun Spartans | 0 - 1 | Lausanne Sports |
| 19/10 | Luzern | 2 - 2 | Lausanne Sports |
| 05/10 | Lausanne Sports | 5 - 0 | Young Boys |
| 02/10 | Lausanne Sports | 3 - 0 | Breidablik |
| 28/09 | Sion | 0 - 0 | Lausanne Sports |
Nhận định, soi kèo Young Boys vs Lausanne Sports
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YBO khi thắng 25/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.90*3 1/4*0.97
4/5 trận gần đây của YBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LAU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Young Boys gặp Lausanne Sports
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 2. | St. Gallen | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 10 | 21 |
| 3. | Basel | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 4. | Sion | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 15 |
| 5. | Luzern | 10 | 3 | 5 | 2 | 18 | 17 | 14 |
| 6. | Young Boys | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
| 7. | Lugano | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | 13 |
| 8. | Zurich | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 16 | 13 |
| 9. | Lausanne Sports | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 14 | 9 |
| 10. | Grasshoppers | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 11. | Servette | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 18 | 8 |
| 12. | Winterthur | 10 | 0 | 3 | 7 | 12 | 30 | 3 |
BÌNH LUẬN:

