Số liệu thống kê, nhận định ZBROJOVKA BRNO gặp JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 24
Zbrojovka Brno
FT
1 - 2
(1-0)
Jablonec
- Thống kê Zbrojovka Brno đấu với Jablonec
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zbrojovka Brno gặp Jablonec
Zbrojovka Brno
20%
Hòa
0%
Jablonec
80%
21/05 | Jablonec | 1 - 0 | Zbrojovka Brno |
19/03 | Zbrojovka Brno | 1 - 2 | Jablonec |
02/10 | Jablonec | 3 - 1 | Zbrojovka Brno |
14/03 | Zbrojovka Brno | 1 - 2 | Jablonec |
07/11 | Jablonec | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
27/09 | Zbrojovka Brno | 2 - 1 | Slavia Praha B |
20/09 | Zbrojovka Brno | 2 - 1 | Jihlava |
14/09 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Zbrojovka Brno |
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ JABLONEC1
05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
20/09 | MFK Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
14/09 | Jablonec | 3 - 2 | Pardubice |
30/08 | Slovacko | 0 - 2 | Jablonec |
Nhận định, soi kèo Zbrojovka Brno vs Jablonec
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.97
BRNO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, JAB thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*0.99
5 trận gần đây của JAB có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zbrojovka Brno gặp Jablonec
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
13. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
16. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: