Số liệu thống kê, nhận định ZBROJOVKA BRNO gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 20
Zbrojovka Brno
FT
0 - 3
(0-3)
Mlada Boleslav
(30') L. Pauschek
(19') J. Valenta
(3') J. Valenta
- Thống kê Zbrojovka Brno đấu với Mlada Boleslav
| 10(4) | Sút bóng | 4(2) |
| 0 | Phạt góc | 4 |
| 11 | Phạm lỗi | 20 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 4 | Việt vị | 3 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Số liệu đối đầu Zbrojovka Brno gặp Mlada Boleslav
Zbrojovka Brno
20%
Hòa
40%
Mlada Boleslav
40%
| 29/01 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Zbrojovka Brno |
| 13/08 | Zbrojovka Brno | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
| 08/05 | Zbrojovka Brno | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
| 16/01 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 10/03 | Zbrojovka Brno | 0 - 3 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
| 01/11 | Zbrojovka Brno | 5 - 2 | Slavia Kromeriz |
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
| 18/10 | Zbrojovka Brno | 4 - 1 | Banik Ostrava B |
| 03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 25/10 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | MFK Karvina |
| 22/10 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
| 18/10 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Zbrojovka Brno vs Mlada Boleslav
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 7/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.81
5/5 trận gần đây của BRNO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zbrojovka Brno gặp Mlada Boleslav
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

