TRỰC TIẾP ZIRKA KIROVOHRAD VS DESNA CHERNIGIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 3
Zirka Kirovohrad
FT
1 - 1
(0-1)
Desna Chernigiv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zirka Kirovohrad
40%
Hòa
20%
Desna Chernigiv
40%
- PHONG ĐỘ ZIRKA KIROVOHRAD
27/05 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | Zirka Kirovohrad |
23/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
19/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
06/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV1
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZKIR khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZKIR
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của ZKIR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DCHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 54 |
2. | PFK Aleksandriya | 22 | 14 | 5 | 3 | 33 | 17 | 47 |
3. | Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 44 |
4. | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 37 |
5. | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 35 |
6. | Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 32 |
7. | Veres Rivne | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | 29 |
8. | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | 29 |
9. | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 26 |
10. | LNZ Cherkasy | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | 25 |
11. | Livyi Bereh Kyiv | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | 22 |
12. | Kolos Kovalivka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | 21 |
13. | Vorskla | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | 21 |
14. | Inhulets Petrove | 21 | 4 | 7 | 10 | 16 | 32 | 19 |
15. | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | 18 |
16. | Chernomorets | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: