TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Âu

15/11
00h00
Phần Lan 
Malta 
0 : 1 3/42 3/4
0.860.960.830.97
15/11
02h45
Luxembourg 
Đức 
2 3/4 : 03 3/4
0.970.850.940.86
15/11
02h45
Gibraltar 
Montenegro 
1 3/4 : 02 3/4
0.980.840.880.92
15/11
02h45
Croatia 
Đảo Faroe 
0 : 2 1/43
0.870.950.900.90
15/11
02h45
Ba Lan 
Hà Lan 
3/4 : 02 3/4
-0.990.810.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/11
02h45
Slovakia 
Bắc Ireland 
0 : 1/22
0.990.830.910.89

Tỷ Lệ Vòng loại U21 Châu Âu

14/11
19h00
Armenia U21 
Montenegro U21 
1/2 : 02 1/2
-0.880.700.820.98
14/11
21h00
Belarus U21 
Wales U21 
1/2 : 02 1/2
0.830.990.920.88
14/11
22h00
Hy Lạp U21 
Georgia U21 
0 : 3/42 3/4
-0.980.80-0.900.70
14/11
22h00
Phần Lan U21 
Romania U21 
0 : 1/42 1/2
0.870.950.920.88
14/11
22h00
Ba Lan U21 
Italia U21 
1/4 : 02 1/2
0.870.950.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/11
22h00
T.N.Kỳ U21 
Ukraina U21 
0 : 1/42 1/2
0.850.970.880.92
15/11
00h00
Áo U21 
Bỉ U21 
1/4 : 02 3/4
-0.930.75-0.950.75
15/11
00h00
Síp U21 
Kosovo U21 
3/4 : 02 3/4
0.900.920.890.91
15/11
00h30
Hà Lan U21 
Slovenia U21 
0 : 23
0.900.920.890.91
15/11
00h45
Israel U21 
Na Uy U21 
1/2 : 02 1/2
0.960.860.900.90
15/11
01h00
Thụy Sỹ U21 
Pháp U21 
3/4 : 02 3/4
-0.990.810.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/11
02h45
Anh U21 
Ireland U21 
0 : 1 3/43 1/4
0.890.931.000.80

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

14/11
17h20
Nhật Bản 
Ghana 
0 : 1 1/42 1/2
0.990.830.830.97
14/11
18h00
Hàn Quốc 
Bolivia 
0 : 1 1/42 3/4
0.75-0.930.801.00
14/11
22h00
Ai Cập 
Uzbekistan 
0 : 1/42 1/4
-0.930.750.950.85
14/11
22h30
Arập Xêut 
B.B.Ngà 
1/2 : 02 1/4
1.000.820.970.83
14/11
23h00
Angola 
Argentina 
1 3/4 : 02 3/4
-0.930.740.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/11
07h00
Venezuela 
Australia 
0 : 02 1/2
-0.890.710.980.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

15/11
02h30
Valladolid 
Las Palmas 
0 : 1/42
0.980.900.890.98

Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len

15/11
01h45
Glentoran 
Carrick Rangers 
0 : 12 1/2
0.920.780.770.93

Tỷ Lệ VĐQG Wales

15/11
01h45
Flint Town Utd 
The New Saints 
2 : 03 3/4
0.870.830.900.80
15/11
01h45
Cardiff Metropolitan 
Briton Ferry 
0 : 1/22 3/4
0.68-0.980.840.86

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

15/11
00h00
Helsingor 
AB Gladsaxe 
1 1/4 : 03
0.940.760.760.94
15/11
00h00
Fremad Amager 
Skive IK 
0 : 1/42 1/2
0.800.900.960.74

Tỷ Lệ Nữ Australia

14/11
15h00
Adelaide Utd Nữ 
Canberra Utd Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.80-0.980.810.99
15/11
10h45
Sydney FC Nữ 
Perth Glory Nữ 
0 : 3/42 3/4
-0.880.700.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

15/11
06h00
Lanus 
Atletico Tucuman 
0 : 1/22
0.950.930.861.00

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

15/11
06h00
Paysandu/PA 
Amazonas/AM 
1/4 : 02 1/4
0.87-0.990.960.90
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo